手袋 寺 点 店員 天気予報 電灯 電報
展覧会 都 道具 とうとう 動物園 遠く
通る 特に 特別 床屋 途中 特急
届ける 泊まる 止める 取り替える
泥棒 どんどん 直す 直る 治る 中々
泣く 無くなる 亡くなる 投げる
なさる 鳴る なるべく なるほど 慣れる
匂い 苦い 二階建て 逃げる 日記
入院 入学 似る 人形 盗む 塗る
濡れる 値段 熱 熱心 寝坊 眠い 眠る
残る のど 乗り換える 乗り物 葉
場合 パート 倍 拝見 歯医者 運ぶ
始める 場所 恥 パソコン 発音 はっきり
花見 林 払う 番組 反対 ハンドバッグ
日 火 ピアノ 冷える 光 光る 引き出し
引き出す 髭 飛行場 久しぶり 美術館
非常 吃驚 引っ越す 必要 酷い 開く
ビル 昼間 昼休み 拾う ファックス
増える 深い 複雑 復習 部長 普通
葡萄 太る 布団 船 不便 踏む
降り出す プレゼント 文化 文学 文法
別 ベル 変 返事 貿易 放送 法律 僕
星 ほど ほとんど 褒める 翻訳 参る
負ける 真面目 まず または 間違える
間に合う 周り 回る 漫画
真ん中 見える 湖 味噌 見つかる
見つける 皆 港 向かう 迎える 昔
虫 息子 娘 無理 召し上がる
珍しい 申し上げる 申す もうすぐ
もし もちろん もっとも 戻る 木綿 貰う
森 焼く 約束 役に立つ 焼ける
優しい 痩せる やっと やはり/やっぱり
止む 止める 柔らかい 湯 輸出 輸入
指 指輪 夢 揺れる 用 用意 用事
汚れる 予習 予定 予約 寄る 喜ぶ
宜しい 理由 利用 両方 旅館 留守
冷房 歴史 レジ レポート 連絡 ワープロ
沸かす 別れる 沸く 訳 忘れ物
笑う 割合 割れる
Tebukuro tera ten ten'in tenkeyohō dentō denpō
tenran-kai to dōgu tōtō dōbu~tsuen tōku
tōru tokuni tokubetsu tokoya tochū tokkyū
todokeru tomaru tomeru torikaeru
dorobō dondon naosu naoru naoru nakanaka
naku nakunaru nakunaru nageru
nasaru naru narubeku naruhodo nareru
nioi nigai nikaidate nigeru nikki
nyūin nyūgaku niru ningyō nusumu nuru
nureru nedan netsu nesshin nebō nemui nemuru
nokoru nodo norikaeru norimono ha
baai pāto bai haiken haisha hakobu
hajimeru basho haji pasokon hatsuon hakkiri
hanami hayashi harau bangumi hantai handobaggu
hi hi piano hieru hikari hikaru hikidashi
hikidasu hige hikōjō hisashiburi bijutsukan
hijō bikkuri hikkosu hitsuyō hidoi hiraku
biru hiruma hiruyasumi hirou fakkusu
fueru fukai fukuzatsu fukushū buchō futsū
budō futoru futon sen fuben fumu
furidasu purezento bunka bungaku bunpō
betsu beru hen henji bōeki hōsō hōritsu boku
boshi hodo hotondo homeru hon'yaku mairu
makeru majime mazu matawa machigaeru
maniau mawari mawaru manga
man'naka mieru mizūmi miso mitsukaru
mitsukeru mina Minato mukau mukaeru mukashi
mushi musuko musume muri meshiagaru
mezurashī mōshiageru mōsu mōsugu
moshi mochiron mottomo modoru momen morau
mori yaku yakusoku yakunitatsu yakeru
yasashī yaseru yatto yahari/ yappari
yamu tomeru yawarakai yu yushutsu yunyū
yubi yubiwa yume yureru yō yōi yōji
yogoreru yoshū yotei yoyaku yoru yorokobu
yoroshī riyū riyō ryōhō ryokan rusu
reibō rekishi reji repōto renraku wāpuro
wakasu wakareru waku wake wasuremono
warau wariai wareru
Gloves Temple Point Clerk Weather forecast Electric light Telegram
Exhibition Capital Tool Finally Zoo Far away
Pass through In particular Special Barber On the way Limited express
Deliver Stay Stop Replace
Thief More and more Fix Fix Heal Medium
Cry Disappear Die Throw
To do Ring As much as possible So that's it Get used to
Smell Bitter 2 floors house Run away Diary
Hospitalization Admission Resemble Doll Steal Paint
Get wet Price Heat Zeal Oversleeping Sleepy Sleep
Remain Throat Transfer Vehicle Leaf
Case Part Double Look Dentist Carry
Start Place Shame Computer Pronunciation Clearly
Cherry blossom viewing Forest Pay Program Opposition Handbag
Day Fire The piano Get cold Light Glow Drawer
Withdraw Beard Airfield Long time no see Museum
Emergency Amazed Move Necessary Awful Open
Building Daytime Lunch break Pick up Fax
Increase Deep Complexity Review Manager Usually
Grapes Get fat Futon Ship Inconvenience Step on
Get down Present Culture Literature Grammar
Another Bell Strange Reply Trade Broadcast The law I
Star About Almost Praise Translation Come
Lose Serious First Or Mistake
Be in time Around Spin/Turn/Rotate Cartoon
Middle Look Lake Miso Be found
Find Everyone Port Go to Welcome Long ago
Insect Son Daughter Impossible Eat
Unusual Say Submit Soon
If Of course Though Return Cotton Get
Woods Bake Promise Useful Burn
Kind Lose weight After all / after all
Stop Stop Soft Hot water Export Import
Finger Ring Dream Shake For Preparation Stuff to do
Get dirty Preparation Plans Reservation Stop by Rejoice
Nice Reason Use Both Ryokan Absence
Air conditioning History Cash register Report Contact Word processor
Boil Break up Boil Translation Lost property
Laugh Proportion Break
Thủ Đại Tự Điểm Điếm Viên Thiên Khí Dự Báo Điện Đăng Điện Báo
Triển Lãm Hội Đô Đạo Cụ とうとう Động Vật Viên Viễnく
Thôngる Đặcに Đặc Biệt Sàng Ốc Đồ Trung Đặc Cấp
Giớiける Bạcまる Chỉめる ThủりThếえる
Nê Bổng どんどん Trựcす Trựcる Trịる Trung々
Trịく Vôくなる Vongくなる Đầuげる
なさる Minhる (kêu réo) なるべく なるほど Quánれる
Cáiい Cổい (vị đắng) Nhị Giai Kiếnて Đàoげる Nhật Ký
Nhập Viện Nhập Học Tựaる (giống) Nhân Hình Đạoむ Đồる
Nhuれる Trị Đoạn Nhiệt Nhiệt Tâm Tẩm Phường Miênい (buồn ngủ) Miênる (ngủ)
Tànる のど ThừaりHoánえる ThừaりVật Diệp
Trường Hợp パート Bội Bái Kiến Xỉ Y Giả Vậnぶ
Thủyめる Trường Sở Sỉ (xấu hổ) パソコン Phát Âm はっきり
Hoa Kiến Lâm Phấtう Phiên Tổ Phản Đối ハンドバッグ
Nhật Hỏa ピアノ Lãnhえる Quang Quangる DẫnきXuấtし (ngăn kéo)
DẫnきXuấtす Tư (râu) Phi Hành Trường Cửuしぶり Mĩ Thuật Quán
Phi Thường Cật Kinh/ Ngật Kinh (giật mình) DẫnっViệtす Tất Yếu Khốcい Khaiく
ビル Trú Gian Trú Hưuみ Thiệpう ファックス
Tăngえる Thâmい Phức Tạp Phúc Tập Bộ Trưởng Phổ Thông
Bồ Đào Tháiる Bố Đoàn Thuyền Bất Tiện Đạpむ
GiángりXuấtす プレゼント Văn Hóa Văn Học Văn Pháp
Biệt ベル Biến Phản Sự Mậu Dịch Phóng Tống Pháp Luật Bộc
Tinh ほど ほとんど Bầuめる (khen ngợi) Phiên Dịch Thamる
Phụける (thua) Chân Diện Mục (nghiêm túc) まず または Gian Vyえる
GianにHợpう Chuり Hồiる Man Họa (hoạt hình)
ChânんTrung Kiếnえる (nhìn kìa) Hồ Vị Tăng Kiếnつかる (được tìm thấy)
Kiếnつける (tìm) Giai Cảng Hướngかう Nghênhえる Thác/Thố/ Tích/Tịch
Trùng Tức Tử Nương Vô Lý TriệuしThượngがる
Trânしい (không tầm thường) ThânしThượngげる Thânす もうすぐ
もし もちろん もっとも Lưる (quay lại) Mộc Miên Thếう (nhận)
Sâm Thiêuく(nướng) Ước Thúc DịchにLậpつ (có ích) Thiêuける (đốt)
Ưuしい Sấuせる やっと やはり/やっぱり
Chỉむ (tự) Chỉめる (tha) Nhuらかい Thang (nước nóng) Thâu Xuất Thâu Nhập
Chỉ (ngón tay) Chỉ Luân Mộng Diêuれる (lay động) Dụng Dụng Ý Dụng Sự
Ốれる Dư Tập Dư Định Dư Ước Kýる (dừng lại) Hỷぶ
Nghiしい (ổn) Lý Do Lợi Dụng Lưỡng Phương Lữ Quán Lưu Thủ (vắng mặt)
Lãnh Phòng (điều hòa) Lịch Sử レジ レポート Liên Lạc ワープロ
Phấtかす (sôi) Biệtれる (chia tay) Phấtく (luộc) Dịch (ý nghĩa) VongれVật
Tiếuう Cát Hợp (tỉ lệ phần trăm) Cátれる (làm vỡ)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét