551 濃い 552 薄い 553 酸っぱい 554 臭い
555 おかしい 556 かっこいい 557 うまい 558 親しい
559 詳しい 560 細かい 561 浅い 562 固い・硬い
563 ぬるい 564 まぶしい 565 蒸し暑い 566 清潔な
567 新鮮な 568 豊かな 569 立派な 570 正確な
571 確かな 572 重要な 573 必要な 574 もったいない
575 すごい 576 ひどい 577 激しい 578 そっくりな
579 急な 580 敵とな 581 特別な 582 完全な
583 盛んな 584 様々な 585 可能な 586 不可能な
587 基本的な 588 国際的な 589 ばらばらな 590 ぼろぼろな
551 dark 552 thin 553 sour/acid 554 Bad Smell
555 funny/strange 556 cool 557 good 558 Close/intimate
559 detailed 560 fine 561 shallow 562 hard / hard
563 slimy 564 dazzling 565 sultry 566 clean
567 fresh 568 rich 569 respectable 570 accurate
571 sure 572 important 573 required 574 Wasteful
575 Wow 576 Terrible 577 intense 578 It looks just like
579 steep 580 With an enemy 581 Special 582 complete
583 thriving 584 various 585 possible 586 impossible
587 basic 588 international 589 disjointed 590 shabby
551 濃い Nùng こい đậm, đặc 552 薄い Bác/Bạc うすい mỏng, nhạt
553 酸っぱい Toanすっぱい chua 554 臭い Khứu/Xúくさい thối
555 おかしい lạ 556 かっこいい bảnh bao
557 うまい ngon 558 親しい Thân したしい thân thiết
559 詳しい Tường くわしい chi tiết 560 細かい Tế こまかい tiểu tiết, bé
561 浅い Thiển あさい nông 562 固い Cố・硬い Ngạnh かたい cứng
563 ぬるい nguội 564 まぶしい chói
565 蒸し暑い Chưng Thử むしあつい oi bức 566 清潔な Thanh Khiết せいけつな sạch
567 新鮮な Tân Tiên しんせんな tươi 568 豊かな Phong ゆたかな giàu có
569 立派な Lập Ba りっぱな siêu 570 正確な Chính Xác せいかくな
571 確かな たしかな đích thực 572 重要な Trọng Yếu じゅうような quan trọng
573 必要な Tất Yếu ひつような cần thiết 574 もったいない lãng phí
575 すごい ghê, siêu 576 ひどい tồi
577 激しい Khích/Kích はげしい mãnh liệt 578 そっくりな giống
579 急な Cấp きゅうな đột nhiên 580 敵とな Địch てきとな trở thành kẻ thù
581 特別な Đặc Biệt とくべつな 582 完全な Hoàn Toàn かんぜんな toàn bộ
583 盛んな Thịnh さかんな thịnh vượng 584 様々な Dạng Dạng さまざまな đa đạng
585 可能な Khả Năng かのうな khả thi 586 不可能な ふかのうな bất khả thi
587 基本的な Cơ Bản Đích きほんてきな 588 国際的な こくさいてきな tính quốc tế
589 ばらばらな tung tóe, chia rẽ 590 ぼろぼろな rách nát, te tua
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét