渋滞 線路 踏切 信号 四つ角 交差点
工事中 バス停 通行止め 横断歩道
一方通行 バスの停留所 猫をひく
信号無視 近道する 回り道する
遠回りする 線路を超える 渋滞している
車をぶつける 車がぶつかる 道路を横切る
駐車違反をする 信号を無視する
バスが停車する 車に気をつける
(交通)事故にあう 道路がすいている
道路が混んでいる 猫が車にひかれる
ななめに横断する 時速100キロで走る
トラックを追い越す スピード違反で捕まる
突き当たりを左に曲がる
Jūtai senro fumikiri shingō yotsukado kōsaten
kōji-chū basutei tsūkōdome ōdan hodō
ippōtsūkō basu no teiryūjo Neko o hiku
shingō mushi chikamichi suru mawarimichi suru
tōmawari suru senro o koeru jūtai shite iru
kuruma o butsukeru kuruma ga butsukaru dōro o yokogiru
chūsha ihan o suru shingō o mushi suru
basu ga teisha suru kuruma ni kiwotsukeru
(kōtsū) jiko ni au dōro ga suite iru
dōro ga konde iru neko ga kuruma ni hika reru
naname ni ōdan suru jisoku 100-kiro de hashiru
torakku o oikosu supīdo ihan de tsukamaru
tsukiatari o hidari ni magaru
Traffic jam line Railroad crossing signal Four corners intersection
Under construction bus stop Road closed crosswalk
one-way Bus stop Catch a cat
Ignore the signal Take a shortcut Detour
Detour Cross the rail Traffic jam
Hit the car Car hits Cross the road
Make a parking violation Ignore the signal
The bus stops Watch out for cars
(Traffic) Have an accident The road is thin
The road is crowded A cat is run over by a car
Cross across Run at 100 km / h
Overtake the truck Get caught for speeding
Turn left at the end
Sáp滞: tắc đường, tắc nghẽn giao thông
線路: đường ray xe lửa
Đạp切: chỗ giao nhau với đường sắt
信号: đèn giao thông
四つ角: ngã tư
交差点: chỗ giao nhau
工事中: công trường đang thi công
バス停: bến xe buýt
通行止め: đường cấm (cấm đi vào)
横Đoạn歩道: phần đường dành cho người đi bộ băng qua
一方通行: đường một chiều
バスの停留所: bến xe buýt
猫をひく: cán phải con mèo/ đâm vào con mèo
信号無Thị: sự vượt đèn đỏ
近道する: đi đường tắt
回り道する: đi đường vòng
遠回りする: đi đường vòng
線路をSiêuえる: đi qua đường ray xe lửa
渋Trệしている: đường đang bị tắc
車をぶつける: đâm xe vào …
車がぶつかる: xe đâm vào …
道路を横切る: đi qua đường
駐車違反をする: vi phạm đỗ xe
信号を無視する: vượt đèn đỏ
バスが停車する: xe buýt dừng lại
車に気をつける: cẩn thận/ coi chừng xe ô tô
(交通)事故にあう: gặp tai nạn giao thông
道路がすいている: đường vắng
道路がHỗnんでいる: đường đang bị tắc
猫が車にひかれる: con mèo bị xe ô tô cán
ななめにHoành断する: đi chéo sang đường
時速100キロで走る: chạy xe với vận tốc 100km/h
トラックをTruyい越す: vượt xe tải
スピード違反でBổまる: bị bắt vì chạy quá tốc độ
Giaき当たりを左に曲がる: rẽ/ quẹo trái ở cuối đường
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét