小学校 小説 招待 承知 将来 食事
食料品 女性 知らせる 調べる 人口 神社
親切 心配 新聞社 水泳 水道 ずいぶん
数学 スーツ スーツケース 過ぎる 空く スクリーン
凄い 進む すっかり すっと ステーキ 捨てる
ステレオ 砂 素晴らしい 滑る 隅 済む
すり すると 生活 生産 政治 西洋 世界
席 説明 背中 是非 世話 線 全然 戦争
先輩 そう 相談 育てる 卒業 祖父 ソフト
祖母 それで それに それほど そろそろ そんな
そんなに 退院 大学生 大事 大体 たいてい タイプ
Shōgakkō shōsetsu shōtai shōchi shōrai shokuji
shokuryōhin josei shiraseru shiraberu jinkō jinja
shinsetsu shinpai shinbun-sha suiei suidō zuibun
sūgaku sūtsu sūtsukēsu sugiru aku sukurīn
sugoi susumu sukkari sutto sutēki suteru
sutereo suna subarashī suberu sumi sumu
suri suruto seikatsu seisan seiji seiyō sekai
seki setsumei senaka zehi sewa sen zenzen sensō
senpai sō sōdan sodateru sotsugyō sofu sofuto
sobo sorede sore ni sorehodo sorosoro son'na
son'nani taiin daigakusei daiji daitai taitei taipu
Primary school Novel Invitation Consent Future Meal
Grocery Woman Inform Look up Population Shrine
Kindness Worry Newspaper company Swimming Water supply A lot
Math Suit Suitcase Pass Vacate Screen
Great Move on Completely Suddenly Steak Throw away
Stereo Sand Great Slip Corner Finish
Pickpocket Then Life Production Politics Western World
Seat Explanation Back I'd love to Take care Line At all War
Senior So Consultation Raise Graduate Grandfather Soft
Grandmother So In addition So much Gradually Such
So much Discharge College student Important Roughly Almost Type
Tiểu Học Hiệu Tiểu Thuyết Chiêu Đãi Thừa Trí (đồng ý) Tương Lai Thực Sự
Thực Liệu Phẩm Nữ Tính Triらせる Điềuべる Nhân Khẩu Thần Xã
Thân Thiết Tâm Phối Tân Văn Xã Thủy Vịnh Thủy Đạo ずいぶん
Số Học スーツ スーツケース Quaぎる Khôngく スクリーン
Thêい Tiếnむ すっかり すっと ステーキ Xảてる
ステレオ Sa Tố Tìnhらしい Hoạtる (trượt) Ngung Tếむ
すり すると Sanh Hoạt Sanh Sản Chính Trị Tây Dương Thế Giới
Tịch Thuyết Minh Bối Trung Thị Phi Thế Thoại Tuyến Toàn Nhiên Chiến Tranh
Tiên Bối そう Tương Đàm Dụcてる Tốt Nghiệp Tổ Phụ ソフト
Tổ Mẫu それで それに それほど そろそろ そんな
そんなに Thoái Viện Đại Học Sanh Đại Sự Đại Thể たいてい タイプ
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét