299 温まる 300 温める 301 高まる 302 高める
303 強まる 304 強める 305 弱まる 306 弱める
307 広まる 308 広める 309 深まる 310 深める
311 世話 312 家庭 313 協力 314 感謝 315 お礼
316 お詫び 317 おじぎ 318 握手 319 いじわる
320 いたずら 321 節約 322 経営 323 反省 324 実行
325 進歩 326 変化 327 発達 328 体力 329 出場
330 活躍 331 競争 332 応援 333 拍手 334 人気
335 うわさ 336 情報 337 交換 338 流行 339 宣伝
340 広告 341 注目 342 通訳 343 翻訳 344 伝言
345 報告 346 録画 347 混雑 348 渋滞 349 衝突
350 被害 351 事故 352 事件 353 故障 354 修理
355 停電 356 調子 357 緊張 358 自身 359 自慢
360 感心 361 感動 362 興奮 363 感想 364 予想
365 専門 366 研究 367 調査 368 原因 369 結果
370 解決 371 確認 372 利用 373 理解 374 発見
375 発明 376 関係 377 団体 378 選挙 379 税金
380 責任 381 書類 382 題名 383 条件
384 締め切り 385 期間 386 倍 387 くじ 388 近道
389 中心 390 辺り 391 周り 392 穴 393 列
394 幅 395 範囲 396 内容 397 中身 398 特徴
399 普通 400 当たり前 401 偽 402 別 403 国籍
404 東洋 405 西洋 406 国際 407 自然 408 景色
409 宗教 410 愛
299 warm up 300 warm 301 increase 302 increase
303 strengthen 304 strengthen 305 weaken 306 weaken
307 Spread 308 Spread 309 Deepen 310 deepen
311 Care 312 household 313 Cooperation 314 thanks 315 thank you
316 Apology 317 Bow 318 handshake 319 Play with
320 Naughty 321 savings 322 Management 323 Reflection 324 run
325 progress 326 change 327 Development 328 Physical strength 329 Participation
330 success/ activity 331 competition 332 Support/ cheer 333 applause 334 Popularity
335 Rumor 336 Information 337 Exchange 338 fashion 339 Advertisement/propaganda
340 Advertising 341 Attention 342 Interpreter 343 translations 344 Message
345 Report 346 recordings 347 crowded/congestion 348 traffic jam 349 conflict/collision
350 damage 351 accident 352 incident/case/event 353 failure/breakdown 354 Repair
355 blackout 356 condition/tone 357 Tension 358 self 359 Proud/boast
360 admiration 361 Impressed 362 Excitement 363 Impressions 364 Forecast
365 specialty 366 studies 367 Survey 368 cause 369 results
370 resolution 371 confirmation 372 use 373 Understanding 374 found
375 invention 376 relationship 377 groups 378 election 379 tax
380 responsibility 381 documents 382 title 383 Condition
384 deadline 385 period 386 times 387 lottery 388 shortcut
389 Center 390 Around 391 Around 392 holes 393 columns
394 width 395 range 396 Content 397 contents 398 features
399 Normal 400 Naturally/Of course 401 false 402 separate 403 nationality
404 Oriental 405 Western 406 International 407 nature 408 views
409 religion 410 love
299 温まる Ôn あたたまる trở nên ấm hơn 300 温める あたためる ấm, nóng
301 高まる Cao たかまる cao lên 302 高める たかめる làm cao lên
303 強まる Cường つよまる mạnh lên 304 強める つよめる làm mạnh lên
305 弱まる Nhược よわまる yếu đi 306 弱める よわめる làm yếu đi
307 広まる Quảng ひろまる rộng ra 308 広める ひろめる làm rộng ra
309 深まる Thâm ふかまる sâu hơn 310 深める ふかめる làm sâu thêm
311 世話 Thế Thoại せわ chăm sóc 312 家庭 Gia Đình かてい gia đình
313 協力 Hiệp Lực きょうりょく 314 感謝 Cảm Tạ かんしゃ
315 お礼 Lễ おれい đáp lễ 316 お詫び Sá おわび xin lỗi
317 おじぎ cúi chào 318 握手 Ác Thủ あくしゅ bắt tay
319 いじわる xấu bụng 320 いたずら nghịch ngợm
321 節約 Tiết Ước せつやく tiết kiệm 322 経営 Kinh Dinh けいえい quản lý
323 反省 Phản Tỉnh はんせい tự kiểm tra 324 実行 Thực Hành じっこう
325 進歩 Tiến Bộ しんぽ 326 変化 Biến Hóa へんか thay đổi
327 発達 Phát Đạt はったつ phát triển 328 体力 Thể Lực たいりょく
329 出場 Xuất Trường しゅつじょう tham dự 330 活躍 Hoạt Dược かつやく hoạt động
331 競争 Cạnh Tranh きょうそう 332 応援 Ưng Viên おうえん cổ vũ
333 拍手 Phách Thủ はくしゅ vỗ tay 334 人気 Nhân Khí にんき nổi tiếng
335 うわさ tin đồn 336 情報 Tình Báo じょうほう thông tin
337 交換 Giao Hoán こうかん trao đổi 338 流行 Lưu Hành りゅうこう trào lưu
339 宣伝 Tuyên Truyền せんでん 340 広告 Quảng Cáo こうこく
341 注目 Chú Mục ちゅうもく chú trọng 342 通訳 Thông Dịch つうやく
343 翻訳 Phiên Dịch ほんやく 344 伝言 Truyền Ngôn でんごん tin nhắn thoại
345 報告 Báo Cáo ほうこく 346 録画 Lục Họa ろくが ghi lại
347 混雑 Hỗn Tạp こんざつ 348 渋滞 Sáp Trệ じゅうたい tắc đường
349 衝突 Xung Đột しょうとつ 350 被害 Bị Hại ひがい thiệt hại
351 事故 Sự Cố じこ tai nạn 352 事件 Sự Kiện じけん
353 故障 Cố Chướng こしょう hỏng 354 修理 Tu Lýしゅうり sửa chữa
355 停電 Đình Điện ていでん mất điện 356 調子 Điều Tí ちょうし trạng thái
357 緊張 Khẩn Trương きんちょう căng thẳng 358 自身 Tự Thân じしん tự tin
359 自慢 Tự Mạn じまん tự mãn 360 感心 Cảm Tâm かんしん quan tâm
361 感動 Cảm Động かんどう 362 興奮 Hưng Phấn こうふん
363 感想 Cảm Tưởng かんそう 364 予想 Dự Tưởng よそう dự đoán
365 専門 Chuyên Môn せんもん 366 研究 Nghiên Cứu けんきゅう
367 調査 Điều Tra ちょうさ 368 原因 Nguyên Nhân げんいん
369 結果 Kết Quả けっか 370 解決 Giải Quyết かいけつ
371 確認 Xác Nhận かくにん 372 利用 Lợi Dụng りよう sử dụng
373 理解 Lý Giải りかい 374 発見 Phát Kiến はっけん
375 発明 Phát Minh はつめい 376 関係 Quan Hệ かんけい
377 団体 Đoàn Thể だんたい 378 選挙 Tuyển Cử せんきょ bầu cử
379 税金 Thuế Kim ぜいきん 380 責任 Trách Nhiệm せきにん
381 書類 Thư Loại しょるい tài liệu 382 題名 Đề Danh だいめい tiêu đề
383 条件 Điều Kiện じょうけん 384 締め切り Đế Thiết しめきり hạn cuối
385 期間 Kỳ Gian きかん thời kỳ 386 倍 Bội ばい lần
387 くじ xổ số, rút thăm 388 近道 Cận Đạo ちかみち đường tắt
389 中心 Trung Tâm ちゅうしん 390 辺り Biên あたり gần, lân cận
391 周り Chu まわり xung quanh, vòng quanh 392 穴 Huyệt あな lỗ
393 列 Liệt れつ hàng (dọc/ngang) 394 幅 Bức/Phúc はば chiều/khổ rộng
395 範囲 Phạm Vy はんい 396 内容 Nội Dung ないよう
397 中身 Trung Thân なかみ bên trong 398 特徴 Đặc Trưng とくちょう
399 普通 Phổ Thông ふつう bình thường 400 当たり前 Đương Tiền あたりまえ đương nhiên
401 偽 Ngụy にせ giả 402 別 Biệt べつ khác
403 国籍 Quốc Tịch こくせき 404 東洋 Đông Dương とうよう phương đông
405 西洋 Tây Dương せいよう 406 国際 Quốc Tế こくさい
407 自然 Tự Nhiên しぜん 408 景色 Cảnh Sắc けしき
409 宗教 Tông Giáo しゅうきょう tôn giáo 410 愛 Ái あい yêu
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét