浴びる 家族 突合せ 参加 引っ張る
押す 離れた 全体 倒れ 区画毎 眺める
工程 製作 出向き 与える 受ける
任され 調べて 必要 判断 背伸ばし
今日 昨日 一昨日 さきおととい
明日 あさって しあさって 元日 / 元旦
上旬/ 初旬 中旬 下旬 月末
平日 祝日 / 祭日 昨年 / 去年
一昨年 / おととし 再来年
先々月 先々週 再来月 再来週
先日 年末年始 年暮れ 日暮れ
休暇を取る 予定を調整する
日にちを調整する
日程 を調整する
スケジュールを調整する
予定を変更する
日にちを変更する
日程を変更する
スケジュールを変更する
旅行会社に申し込む
予約を取り消す/ キャンセルする
荷物をつめる
海外旅行 国内旅行
二泊三日で温泉に行く
日帰りで温泉に行く
日帰り
旅館に宿泊する
Miyōshitsu naiyō yōsetsu shirikon tani abimasu
abiru Kazoku tsukiawase sanka Hipparu
osu Hanareta zentai taore kukaku-goto nagameru
kōtei seisaku demuki ataeru ukeru
makasa re shirabete hitsuyō handan se nobashi
Kyō kinō ototoi sakiototoi
ashita asatte shiasatte Ganjitsu/ gantan
jōjun/ shojun chūjun gejun getsumatsu
Heijitsu shukujitsu/ saijitsu sakunen/ kyonen
ototoshi/ ototoshi sarainen
sensengetsu sensenshū saraigetsu saraishū
senjitsu nenmatsunenshi toshikure higure
kyūkawotoru yotei o chōsei suru
hinichi o chōsei suru
nittei o chōsei suru
sukejūru o chōsei suru
yotei o henkō suru
hinichi o henkō suru
nittei o henkō suru
sukejūru o henkō suru
ryokōkaisha ni mōshikomu
yoyaku o torikesu/ kyanseru suru
nimotsu o tsumeru
gaigairyokō kokunai ryokō
nihakumikka de onsen'niiku
higaeri de onsen'niiku
higaeri
ryokan ni shukuhaku suru
Beauty salon Content welding Silicon Valley Take a bath
Take a bath family Match Participation pull
Push Distant Overall Fall/ turn over For each section Look/ Gaze at
Process Production Going out give receive
Entrusted Look up necessary Judgment Stretching back
today yesterday day before yesterday
tomorrow day after Tomorrow New Year's Day / New Year's Day
Early / early Mid Late End of the month
Weekday Holidays / holidays Last year / last year
Last year / Next year
Two months before Two weeks before month after next Next week
The other day New Year holidays Late in the year Nightfall
Take a vacation Adjust your appointment
Adjust the date
To adjust the schedule
adjust the schedule
Change the appointment
Change the date
Change the date
Change the schedule
Apply to travel agency
Cancel / Cancel reservation
Pack your luggage
overseas trip Domestic travel
Go to a hot spring in 3 days and 2 nights
Go to a hot spring on a day trip
Day trip
Stay at an inn
Mỹ Dong Thất Nội Dong Dong Tiếp シリコンCốc/ Dục/ Lộc Dụcびます
Dụcびる Gia Tộc Gia Hợpせ Tham Gia DẫnっTrươngる
Ấnす Li/Ly/Lệれた Toàn Thể Đáo/Đảoれ Khu Hoạch Mỗi Diểuめる
Công Trình Chế Tác Xuất Hướngき Dư/Dữえる Thụ/Tụける
Nhiệmされ Điềuべて Tất Yếu Phán Đoán Bội Thânばし
Kim Nhật : hôm nay Tạc Nhật : hôm qua Nhất Tạc Nhật : ngày hôm kia さきおととい : ba ngày trước
Minh Nhật : ngày mai あさって: ngày mốt (hai ngày sau hôm nay) しあさって: ba ngày sau hôm nay Nguyên Nhật / Nguyên Đán : ngày đầu năm mới (buổi sáng ngày 1/1)
Thượng Tuần/ Sơ Tuần: đầu tháng Trung Tuần : giữa tháng Hạ Tuần : cuối tháng (những ngày cuối tháng) Nguyệt Mạt: ngày cuối tháng
Bình Nhật : ngày thường
Chúc日 / Tế日 : ngày nghỉ, ngày lễ
Tạc年 / Khứ年 : năm ngoái
一昨年 / おととし: năm kia
Tái Lai Niên : năm sau nữa (2 năm sau)
先々月 : 2 tháng trước
Tiên Tiên Chu : 2 tuần trước
再来月 : tháng sau nữa (2 tháng sau)
再来週 : tuần sau nữa (2 tuần sau)
先日 : hôm trước, hôm nọ
年Mạt年Thủy : cuối năm cũ đầu năm mới
年Mộれ : hết năm
日暮れ : chạng vạng, hoàng hôn
休暇を取る: xin nghỉ
予定をĐiều Chỉnhする : điều chỉnh kế hoạch
日にちを調整する : điều chỉnh ngày tháng
日Trìnhを調整する : điều chỉnh lịch trình
スケジュールを調整する : điều chỉnh thời gian biểu
Dư Địnhを変更する : thay đổi kế hoạch
日にちをBiến Cánhする : thay đổi ngày tháng
日程を変更する : thay đổi lịch trình
スケジュールを変更する : thay đổi thời gian biểu
旅行会社にThânしVuむ: đăng ký (tour) với công ty du lịch
予Ướcを取りTiêuす/ キャンセルする: hủy đặt chỗ
Hạ物をつめる: đóng gói đồ đạc (để đi du lịch)
海外旅行: du lịch nước ngoài
国内旅行: du lịch trong nước
二Bạc三日で温Tuyềnに行く: đi du lịch tắm onsen 3 ngày 2 đêm
日帰りで温泉に行く: du lịch tắm onsen đi và về trong ngày
日帰り: du lịch trong 1 ngày
旅館に宿泊する: nghỉ tại nhà nghỉ kiểu Nhật (Ryokan)
Chúc日 / Tế日 : ngày nghỉ, ngày lễ
Tạc年 / Khứ年 : năm ngoái
一昨年 / おととし: năm kia
Tái Lai Niên : năm sau nữa (2 năm sau)
先々月 : 2 tháng trước
Tiên Tiên Chu : 2 tuần trước
再来月 : tháng sau nữa (2 tháng sau)
再来週 : tuần sau nữa (2 tuần sau)
先日 : hôm trước, hôm nọ
年Mạt年Thủy : cuối năm cũ đầu năm mới
年Mộれ : hết năm
日暮れ : chạng vạng, hoàng hôn
休暇を取る: xin nghỉ
予定をĐiều Chỉnhする : điều chỉnh kế hoạch
日にちを調整する : điều chỉnh ngày tháng
日Trìnhを調整する : điều chỉnh lịch trình
スケジュールを調整する : điều chỉnh thời gian biểu
Dư Địnhを変更する : thay đổi kế hoạch
日にちをBiến Cánhする : thay đổi ngày tháng
日程を変更する : thay đổi lịch trình
スケジュールを変更する : thay đổi thời gian biểu
旅行会社にThânしVuむ: đăng ký (tour) với công ty du lịch
予Ướcを取りTiêuす/ キャンセルする: hủy đặt chỗ
Hạ物をつめる: đóng gói đồ đạc (để đi du lịch)
海外旅行: du lịch nước ngoài
国内旅行: du lịch trong nước
二Bạc三日で温Tuyềnに行く: đi du lịch tắm onsen 3 ngày 2 đêm
日帰りで温泉に行く: du lịch tắm onsen đi và về trong ngày
日帰り: du lịch trong 1 ngày
旅館に宿泊する: nghỉ tại nhà nghỉ kiểu Nhật (Ryokan)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét