716 上る 717 下る 718 進む 719 進める 720 通る
721 通す 722 超える・越える 723 過ぎる
724 過ごす 725 移る 726 移す 727 連れる
728 寄る 729 寄せる 730 与える 731 得る
732 向く 733 向ける 734 勧める 735 薦める
736 任せる 737 守る 738 争う 739 臨む
740 信じる 741 通じる 742 飽きる 743 思いつく
744 思いやる 745 熱中する 746 暮らす
747 巻く 748 結ぶ 749 済む
750 済ませる・済ます 751 出来る 752 切れる
753 切らす 754 伝わる 755 伝える 756 続く
757 続ける 758 つながる 759 つなぐ 760 つなげる
761 伸びる 762 伸ばす 763 延びる 764 延ばす
765 重なる 766 重ねる 767 広がる 768 広げる
769 載る 770 載せる 771 そろう 772 そろえる
773 まとまる 774 まとめる 775 付く 776 付ける
777 たまる 778 ためる 779 交じる・混じる
780 交ざる・混ざる 781 交ぜる・混ぜる
782 解ける・溶ける 783 解く・溶く
784 含む 785 含める 786 抜ける 787 抜く
788 現れる 789 現す 790 表れる 791 表す
792 散る 793 散らす 794 明ける 795 差す
716 climb 717 go down 718 advance 719 advance 720 pass
721 through 722 Exceed/cross over/pass over 723 too
724 spend 725 move 726 Move 727 Be connected
728 Stop by 729 Send 730 give 731 get
732 facing 733 point 734 recommend 735 recommend
736 leave 737 protect 738 fight 739 look out on/ face
740 believe 741 through 742 get tired 743 I can think of
744 think 745 Enthusiasm to 746 live
747 rolls 748 tie 749 done
750 Done - Done 751 can 752 expire
753 run out 754 transmitted 755 tell 756 continued
757 continue 758 connected 759 Connect 760 Connect
761 grow 762 Stretch 763 extend 764 lengthen
765 overlapping 766 stack 767 Spread 768 spread
769 appear 770 Place 771 Gather 772 Collect
773 Collected 774 Summarize 775 stick 776 Attach
777 Collect 778 Collect 779 Mix / mix
780 Mix and mix 781 Mix and mix
782 Melting / melting 783 Solving / melting
784 inclusive 785 include 786 exit 787 pull out
788 appears 789 reveal 790 Appears 791 represents
792 scatter 793 scatter 794 dawn 795 Insert
716 上る のぼる leo lên 717 下る くだる đi xuống
718 進む すすむ tiến lên 719 進める すすめる làm cho tiến lên
720 通る とおる thông qua, được chấp nhận, đi qua 721 通す とおす xuyên qua, thông qua
722 超える Siêu・越える Hoạt/Việt こえる vượt qua
723 過ぎる Qua/Quá すぎる quá, đi qua 724 過ごす すごす sử dụng (thời gian)
725 移る Di うつる được chuyển 726 移す うつす chuyển
727 連れる Liên つれる dẫn đi 728 寄る Ký よる ghé sát, lại gần
729 寄せる よせる ghé vào 730 与える Dư あたえる trao, cung cấp
731 得る Đắc える đạt được, có được 732 向く hướng むく đối diện
733 向ける むける hướng đến, quay 734 勧める Cần すすめる rủ, mời, gợi ý
735 薦める Tiến すすめる giới thiệu, gợi ý 736 任せる Nhiệm まかせる tin tưởng, để cho ai đó làm gì
737 守る Thú/Thủ まもる giữ, tuân thủ, bảo vệ 738 争う Tranh あらそう gây gổ, tranh giành
739 臨む Lâm のぞむ đối mặt/ dự 740 信じる Thân/Tín しんじる tin tưởng
741 通じる つうじる hiểu, thông qua 742 飽きる Bão あきる chán, ngấy
743 思いつく おもいつく nghĩ về 744 思いやる おもいやる quan tâm, thông cảm
745 熱中する Nhiệt Trung ねっちゅうする nhiệt tình với 746 暮らす Mộ くらす sống
747 巻く Quyển まく quấn, quàng 748 結ぶ Kết むすぶ buộc, cột, nối
749 済む Tế すむ kết thúc 750 済ませる・済ます すませる・すます hoàn tất
751 出来る できる có thể, được xây dựng 752 切れる Thiết/Thế きれる cắt, hết hạn
753 切らす きらす hết 754 伝わる Truyền つたわる được truyền đi, được trải ra, được giới thiệu
755 伝える つたえる truyền đi, giới thiệu 756 続く Tục つづく tiếp tục, xảy ra, lặp lại, theo sau
757 続ける つづける tiếp tục, xảy ra liên tiếp 758 つながる được kết nối, được mở rộng, thông qua
759 つなぐ kết nối, tham gia 760 つなげる kết nối, làm chặt thêm
761 伸びる Thân のびる lớn lên, tăng thêm, dài ra 762 伸ばす のばす nuôi dài, căng ra
763 延びる Diên/Duyên のびる bị trì hoãn, bị kéo dài 764 延ばす のばす trì hoãn, kéo dài
765 重なる Trùng かさなる chùm lên, xếp chồng 766 重ねる かさねる chồng lên, tích trữ
767 広がる ひろがる mở rộng, bùng phát, lan tràn, trải dài 768 広げる ひろげる mở thêm, mở rộng, nới rộng, mở ra
769 載る Tái/Tại のる được công bố 770 載せる のせる cho vào, cho lên, công bố
771 そろう thu thập, được thu thập 772 そろえる gom lại, chuẩn bị sẵn sàng
773 まとまる được thống nhất, được tổ chức, được sắp xếp 774 まとめる tập hợp, sàng lọc, hợp nhất, tổ chức
775 付く Phó/Phụ つく dính, gắn, đạt được, đi cùng với 776 付ける つける gắn, thêm vào
777 たまる được gom lại 778 ためる gom lại
779 交じる・混じる Hỗn まじる giao vào, lẫn vào 780 交ざる・混ざる まざる được trộn lẫn
781 交ぜる・混ぜる まぜる trộn vào 782 解ける・溶ける とける được giải quyết, nóng chảy
783 解く・溶く Dong/Dung とく giải quyết, nóng chảy 784 含む ふくむ chứa, bao gồm
785 含める Hàm ふくめる bao gồm 786 抜ける ぬける tháo, tuột
787 抜く Bạt/Bội ぬく lấy ra 788 現れる あらわれる xuất hiện, được thẻ hiện
789 現す あらわす xuất hiện, hiện ra 790 表れる あらわれる biểu hiện (trên mặt)
791 表す あらわす biểu thị, biểu lộ, đại diện 792 散る Tán/Tản ちる bị tàn, rụng
793 散らす ちらす tàn/phân tán 794 明ける あける (đêm) đến, (năm mới) bắt đầu, (mùa mưa) kết thúc
795 差す Sai/Si/Soa/Sái/Ta/Tha さす (mặt trời) chiếu sáng, mở (ô), nhỏ (thuốc mắt)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét