Thứ Tư, 20 tháng 5, 2020

耳から覚える N2 - Unit 7

581 食料・食糧     582 粒    583 くず    584 栽培    585 収穫 

586 産地 587 土地 588 倉庫 589 所有 590 収集 

591 滞在   592 便   593 便   594 設備   595 設計 

596 制作・製作   597 製造  598 建築  599 人工  600 圧力 

601 刺激 602 摩擦 603 立場 604 役割 605 分担 

606 担当  607 交代・交替  608 代理  609 審判   610 監督 

611 予測 612 予期 613 判断 614 評価 615 指示 

616 無視 617 無断 618 承知 619 納得 620 疑問 

621 推測 622 肯定 623 参考 624 程度 625 評判 

626 批評 627 推薦 628 信用 629 信頼 630 尊重 

631 作業 632 工夫 633 消化 634 吸収 635 設置 

636 設定 637 調節 638 調整 639 解放 640 総合 

641 連続 642 持続 643 中断 644 安定 645 混乱 

646 上昇 647 達成 648 事情 649 事態 650 障害 

651 福祉 652 社会 653 都会 654 世論 655 民族 

581 Food / Food 582 grains 583 waste 584 cultivation 585 harvest
586 Origin 87 land 588 warehouse 589 owned 590 Collect
591 Stay 592 Convenient 593 Mail 594 equipment 595 design
596 Production / Production 597 manufacturing 598 architecture 599 artificial 600 pressure
601 stimulation 602 friction 603 stand 604 roles 605 share
606 responsible 607 Change / Change 608 substitute 609 Referee 610 Director
611 Forecast 612 Expected 613 Judgment 614 ratings 615 Instruction
616 Ignore 617 without permission 618 Awareness 619 convinced 620 question
621 guess 622 Positive 623 Reference 624 degree 625 reputation
626 criticism 627 Recommended 628 Credit 629 Trust 630 respect
631 work 632 Device 633 Digestion 634 Absorption 635 Installation
636 settings 637 adjustment 638 Adjustment 639 release 640 overall
641 continuous 642 Persistence 643 Suspended 644 stable 645 confusion
646 rise Achieved 647 648 Circumstances 649 situation 650 obstacle
651 Welfare 652 Society 653 city 654 public opinion 655 ethnic groups

581 食料・食糧 Thực Lương しょくりょう đồ ăn, thực phẩm 582 Lạp つぶ hạt, viên
583 くず vụn rác                                                        584 栽培 Tài Bồi さいばい nuôi trồng
585 収穫 Thâu Hoạch しゅうかく                           586 産地 さんち nơi sản xuất
587 土地 とち đất đai                                                588 倉庫 Thương Khố そうこ kho
589 所有 Sở Hữu しょゆう 590 収集 Thâu Tập しゅうしゅう thu thập
591 滞在 Trệ Tại たいざい ở                  592 便 べん thuận tiện              593 便 びん thư
594 設備 Thiết Bị せつび 595 設計 Thiết Kế せっけい
596 制作・製作 Chế Tác せいさく                               597 製造 Chế Tạo せいぞう
598 建築 Kiến Trúc  けんちくxây dựng                       599 人工 じんこう nhân tạo
600 圧力 Áp Lực あつりょく                       601 刺激 Kích Thích しげき khiêu khích
602 摩擦 Ma Sát まさつ                                      603 立場 Lập Trường たちば
604 役割 Dịch Cát やくわり vai trò                 605 分担 Phân Đảm ぶんたん chia sẻ
606 担当 Đảm Đương たんとう chịu trách nhiệm 607 交代 Giao Đại・交替 Giao Thế こうたい thay phiên, thay đổi
608 代理 Đại Lý だいり                                      609 審判 Thẩm Phám しんぱん trọng tài
610 監督 Giám Đốc かんとく huấn luyện viên  611 予測 Dư Trắc よそく dự đoán
612 予期 Dư Kỳ よき mong đợi                          613 判断 Phán Đoán はんだん
614 評価 Bình Giá ひょうか đánh giá, bình phẩm 615 指示 Chỉ Thị しじ chỉ dẫn
616 無視 Vô Thị むし bỏ qua, ngó ngơ        617 無断 Vô Đoán むだん không cho phép
618 承知 Chửng Tri しょうち hiểu, đồng ý 619 納得 Nạp Đắc なっとく bị thuyết phục, thỏa mãn
620 疑問 Nghi Vấn ぎもん 621 推測 Suy Trắc すいそく phỏng đoán
622 肯定 Khẳng Định こうてい      623 参考 Tham Khảo さんこう     624 程度 Trình Độ ていど
625 評判 Bình Phán ひょうばん bình luận, có tiếng 626 批評 Phê Bình ひひょう xem xét, chỉ trích
627 推薦 Thôi Tiến すいせん tiến cử, giới thiệu   628 信用 Tín Dụng しんよう tự tin, lòng tin
629 信頼 Tín Lại しんらい tin tưởng, tín nhiệm 630 尊重 Tôn Trọng そんちょう tôn trọng
631 作業 さぎょう công việc, sự làm việc          632 工夫 Công Phu くふう công sức, thiết bị
633 消化 Tiêu Hóa しょうか tiêu thụ               634 吸収 Hấp Thâu きゅうしゅう hấp thụ
635 設置 Thiết Trí せっち cài đặt            636 設定 Thiết Định せってい thiết lập, chỉnh sửa
637 調節 Điều Tiết ちょうせつ                               638 調整 Điều Chỉnh ちょうせい
639 解放 Giải Phóng かいほう mở cửa, tự do hóa 640 総合 Tổng Hợp そうごう cùng nhau
641 連続 Liên Tục れんぞく                                  642 持続 Trì Tục じぞく kéo dài
643 中断 Trung Đoạn ちゅうだん gián đoạn        644 安定 An Định あんてい ổn định
645 混乱 Hỗn Loạn こんらん hỗn độn   646 上昇 Thượng Thăng じょうしょう tiến lên, tăng lên
647 達成 Đạt Thành たっせい thành tựu, đạt được  648 事情 じじょう tình hình, điều kiện
649 事態 Sự Thái じたい tình hình, tình trạng 650 障害 Chướng Hại しょうがい cản trở, khó khăn
651 福祉 Phúc Chỉ ふくし phúc lợi                     652 社会 Xã Hội しゃかい
653 都会 とかい thành phố, thành thị        654 世論 Thế Luận よろん dư luận
655 民族 Dân Tộc みんぞく

Không có nhận xét nào: