221 有難い 222 申し訳ない 223 めでたい 224 幸いな
225 恋しい 226 懐かしい 227 幼い 228 心細い
229 かわいそうな 230 気の毒な 231 貧しい 232 惜しい
233 仕方がない 234 やむを得ない 235 面倒くさい
236 しつこい 237 くどい 238 煙い 239 邪魔な
240 うるさい 241 騒々しい 242 慌ただしい
243 そそっかしい 244 思いがけない 245 何気ない
246 とんでもない 247 くだらない 248 ばかばかしい
249 でたらめな 250 だらしない 251 ずうずうしい 252 ずるい
253 憎らしい 254 憎い 255 険しい 256 辛い
257 きつい 258 緩い 259 鈍い 260 鋭い
261 荒い・粗い 262 強引な 263 勝手な
264 強気な 265 頑固な 266 過剰な 267 重大な
268 深刻な 269 気楽な 270 安易な
221 Thank you 222 sorry 223 Happy 224 Lucky/Fortunately
225 I miss you 226 nostalgic 227 young 228 mindless/lonely/discouraging
229 Poor 230 sorry 231 poor 232 regrettable
233 can't be helped 234 unavoidable 235 Troublesome
236 Insistent 237 Repetitious 238 smoky 239 disturbing/annoying
240 noisy 241 noisy 242 Busy
243 Careless/thoughtless 244 Unexpected 245 casual
246 outrageous 247 crap/stupid/trashy 248 Ridiculous
249 random 250 sloppy 251 Itchy 252 Sly
253 hateful 254 hate 255 rugged 256 spicy/painful
257 Tight 258 loose 259 dull 260 sharp
261 rough / coarse 262 brute force 263 selfish
264 bullish 265 stubborn 266 Excess 267 serious
268 serious 269 Carefree 270 Easy
221 有難い ありがたい cảm ơn 222 申し訳ない もうしわけない xin lỗi
223 めでたい vui, hạnh phúc 224 幸いな Hạnh さいわいな may mắn
225 恋しい Luyến こいしい nhớ 226 懐かしい Hoài なつかしい thân thiết, nhớ nhà
227 幼い Yếu/Ấu おさない non nớt, bé 228 心細い こころぼそい cô đơn
229 かわいそうな tội nghiệp 230 気の毒な Khí Đốc/Độc きのどくな đáng tiếc, đáng thương
231 貧しい Bần まずしい nghèo 232 惜しい Tích おしい đáng tiếc
233 仕方がない Sĩ Phương しかたがない vô phương, bó tay 234 やむを得ない Đắc やむをえない không tránh khỏi
235 面倒くさい Miến Đảo めんどうくさい phiền toái 236 しつこい lằng nhằng
237 くどい dài dòng, lắm lời 238 煙い Yên けむい nhiều khói
239 邪魔な Tà Ma じゃまな vướng víu 240 うるさい ồn ào, om sòm
241 騒々しい Tao そうぞうしい ồn ào, sôi nổi 242 慌ただしい Hoảng あわただしい vội vã, cuống cuồng
243 そそっかしい vô tâm 244 思いがけない おもいがけない không ngờ đến
245 何気ない なにげない ngẫu nhiên, tình cờ, không cố ý 246 とんでもない không thể tin được
247 くだらない vô giá trị, vô nghĩa 248 ばかばかしい nực cười, buồn cười
249 でたらめな bừa, ngẫu nhiên 250 だらしない luộm thuộm
251 ずうずうしい trắng trợn, trơ trẽn 252 ずるい không trung thực, láu cá
253 憎らしい Tăng にくらしい đáng ghét, ghê tởm 254 憎い にくい căm thù, ghét
255 険しい Hiểm けわしい gồ ghề, mắt sắc 256 辛い Tân つらい đau đớn
257 きつい khó khăn, mệt 258 緩い Hoãn ゆるい lỏng, chậm
259 鈍い Độn にぶい cùn, đần độn, kém 260 鋭い Nhuệ するどい sắc, sắc sảo
261 荒い Hoang ・粗い Thố あらい bạo lực, khốc liệt 262 強引な ごういんな cưỡng bức, bắt buộc
263 勝手な Thăng/Thắng Thủ かってな độc đoán 264 強気な つよきな kiên định, vững vàng
265 頑固な Ngoan Cố がんこな bảo thủ, cố chấp 266 過剰な Qua Thừa かじょうな vượt quá, dư thừa
267 重大な じゅうたいな nghiêm trọng, nguy kịch 268 深刻な Thâm Khắc しんこくな nghiêm trọng
269 気楽な きらくな thoải mái, nhàn hạ 270 安易な An Dị あんいな dễ dàng
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét