Thứ Năm, 14 tháng 5, 2020

耳から覚える N3 - Unit 1

1男性 2女性  3高齢  4年上  5目上  6先輩  7後輩

8上司      9相手     10知り合い     11友人     12仲

13生年月日    14誕生    15年    16出身    17故郷

18成長  19成人  20合格  21進学  22退学 23就職

24退職  25失業  26残業  27生活  28通勤 29学歴

30給料  31面接  32休憩  33観光  34帰国 35帰省

36帰宅 37参加  38出席  39欠席  40遅刻  41化粧

42計算 43計画  44成功  45失敗  46準備  47整理

48注文   49貯金   50徹夜   51引っ越し    52身長

53体重 54けが  55会  56趣味  57興味  58思い出

59冗談  60目的  61約束  62おしゃべり   63遠慮

64我慢   65目枠  66希望   67夢  68賛成   69反対

70創造 71努力  72太陽  73地球  74温度  75湿度

76湿気   77梅雨   78かび    79暖房    80皮   81館

82画面  83番組  84記事  85近所  86警察 87犯人

88小銭   89ごちそう    90作者   91作品  92制服

93洗剤  94底  95地下  96寺   97道路  98坂 99煙

100灰 101判 102名刺 103免許 104多く105前半

106後半   107最高  108最低   109最初  110最後

111自動   112種類   113性格   114性質  115順番

116番   117方法   118製品  119値上がり   120生

1 Dansei 2 josei 3 kōrei 4-nen-jō 5 meue 6 senpai 7 kōhai 8 jōshi 9 aite 10 shiriai 11 yūjin 12 naka 13 seinengappi 14 tanjō 15-とし 16 shusshin 17 furusato 18 seichō 19 seijin 20 gōkaku 21 shingaku 22 taigaku 23 shūshoku 24 taishoku 25 shitsugyō 26 zangyō 27 seikatsu 28 tsūkin 29 gakureki 30 kyūryō 31 mensetsu 32 kyūkei 33 kankō 34 kikoku 35 kisei 36 kitaku 37 sanka 38 shusseki 39 kesseki 40 chikoku 41 keshō 42 keisan 43 keikaku 44 seikō 45 shippai 46 junbi 47 seiri 48 chūmon 49 chokin 50 tetsuya 51 hikkoshi 52 shinchō 53 taijū 54 kega 55-kai 56 shumi 57 kyōmi 58 omoide 59 jōdan 60 mokuteki 61 yakusoku 62 oshaberi 63 enryo 64 gaman 65-me-waku 66 kibō 67 yume 68 sansei 69 hantai 70 sōzō 71 doryoku 72 taiyō 73 chikyū 74 ondo 75 shitsudo 76 shikke 77 tsuyu 78 kabi 79 danbō 80 kawa 81-kan 82 gamen 83 bangumi 84 kiji 85 kinjo 86 keisatsu 87 han'nin 88 kozeni 89 gochisō 90 sakusha 91 sakuhin 92 seifuku 93 senzai 94 soko 95 chika 96 tera 97 dōro 98 saka 99 kemuri 100 hai 101-はん 102 meishi 103 menkyo 104 ōku 105 zenhan 106 kōhan 107 saikō 108 saitei 109 saisho 110 saigo 111 jidō 112 shurui 113 seikaku 114 seishitsu 115 junban 116-ban 117 hōhō 118 seihin 119 neagari 120-なま

1 male 2 women 3 elderly 4 years older 5 above 6 seniors 7 juniors
8 boss 9 Opponent 10 acquaintances 11 friends 12 relationship
13 Birth date 14 birth 15 years From 16 17 hometown
18 growth 19 adults 20 pass 21 advancement 22 Withdrawal from school 23 Employment
24 retirement 25 unemployment 26 Overtime 27 life 28 commuting 29 Education background
30 salary 31 interview 32 breaks 33 Tourism 34 Return 35 Homecoming
36 going home 37 Participants 38 attendance 39 absent 40 late 41 Makeup
42 calculations 43 plan 44 Success 45 failure 46 Preparation 47 Organize
48 orders 49 savings 50 all night 51 Moving 52 height
53 weight 54 injuries 55 meetings 56 hobbies 57 Interest 58 memories
59 joke 60 purpose 61 Promise 62 Talking 63 refrain
64 patience 65-eye frame 66 hope 67 dreams 68 agree 69 Opposition
70 Creation 71 efforts 72 the sun 73 Earth 74 Temperature 75 humidity
76 Moisture 77 rainy season 78 mold 79 Heating 80 leather 81 buildings
82 screens 83 programs 84 articles 85 neighborhood 86 police 87 Criminal
88 coins 89 Feast 90 Author 91 works 92 uniform
93 detergent 94 bottom 95 underground 96 temples 97 roads 98 slope 99 smoke
100 ash 101 size 102 business cards 103 license 104 many 105 First half
106 The second half 107 highest 108 lowest 109 first 110 last
111 automatic 112 types 113 personality 114 nature 115 turn
116 in turn 117 Methods 118 products 119 price increase 120 fresh

1 Nam Tính 男性: đàn ông 2 Nữ Tính 女性: phụ nữ 3 Cao Linh 高齢:cao tuổi
4 Niên Thượng 年上: hơn tuổi 5 Mục Thượng 目上:bề trên
6 Tiên/Tiến Bối 先輩: tiền bối 7 後輩: Hậu Bối 8 Thượng Ty 上司: cấp trên
9 Tương/Tướng Thủ 相手: người đối diện 10 Tri Hợp 知り合い: người quen
11 Hữu Nhân 友人: bạn bè 12 Trọng 仲: mối quan hệ
13 Sanh Niên Nguyệt Nhật 生年月日: ngày tháng năm sinh
14 Đản Sanh誕生: ra đời 15 Niên 年: năm 16 Xuất Thân 出身:quê quán
17 故郷: Cố Hương 18 Thành Trưởng 成長: trưởng thành
19 Thành Nhân 成人: người trưởng thành 20 Hợp Cách 合格: đủ tiêu chuẩn
21 Tấn Học 進学: vào trường học 22 Thoái/Thối Học 退学: bỏ học
23 Tựu Chức 就職: có việc làm 24 Thoái/Thối Chức 退職: nghỉ việc
25 失業: Thất Nghiệp 26 Tàn Nghiệp 残業: tăng ca
27 Sanh Hoạt 生活: cuộc sống 28 Thông Cần 通勤: đi làm
29 Học Lịch 学歴: những thứ đã được giáo dục
30 Cấp Liêu/Liệu 給料: tiền lương 31 Miến/Diện Tiếp 面接: phỏng vấn
32 Hưu Khế 休憩: nghỉ ngơi 33 Quán/Quan Quang 観光: tham quan
34 Quy Quốc 帰国: về nước 35 Quy Tỉnh 帰省: về quê
36 Quy Trạch 帰宅: về nhà 37 参加: Tham Gia
38 Xuất Tịch 出席: có mặt 39 Khiếm Tịch 欠席: vắng mặt
40 Trì Khắc 遅刻: đến muộn 41 Hoa/Hóa Trang 化粧: trang điểm
42 Kế Toán 計算: tính toán 43 計画: Kế Hoạch 44 成功: Thành Công
45 失敗: Thất Bại 46 準備: Chuẩn Bị 47 Chỉnh Lý 整理: chỉnh sửa
48 Chú Vấn 注文: đặt hàng 49 Trữ Kim 貯金: tiết kiệm tiền
50 Triệt Da 徹夜: suốt đêm/ cả đêm 51 Dẫn Việt/Hoạt 引っ越し: di chuyển
52 Thân Trưởng身長: chiều cao 53 Thể Trọng 体重: cân nặng
54 けが: vết thương 55 会: Hội, tiệc 56 Xúc/Thú Vị 趣味: sở thích
57 Hưng/Hứng Vị 興味: hứng thú 58 Tư Xuất 思い出: nhớ lại
59 Nhũng Đàm 冗談: đùa cợt 60 目的: Mục Đích 61 Ước Thúc 約束: lời hứa
62 おしゃべり: nói chuyện riêng 63 Viễn Lự 遠慮: lo xa/ ngại ngần/ nhút nhát
64 Ngã Mạn 我慢: kiên nhẫn/ chịu đựng 65 Mục Hoa 目枠: làm phiền/ khung mắt
66 希望: Hy Vọng 67 Mông/Mộng 夢: giấc mơ 68 Tán Thành 賛成: đồng ý
69 Phiên/Phiến/Phản Đối 反対: đối lập 70 Sáng Tạo 創造 71 努力: Nỗ Lực
72 Thái Dương 太陽: mặt trời 73 Địa Cầu 地球: trái đất
74 Ôn Độ 温度: nhiệt độ 75 Thấp Độ 湿度: độ ẩm 76 Thấp Khí 湿気: hơi ẩm
77 Mai Vũ 梅雨: mùa mưa 78 かび: nấm mốc
79 Noãn Phòng 暖房: điều hòa ấm 80 Bì 皮: da 81 館: Quán
82 Họa Miến 画面: màn hình 83 Phan Tổ 番組: chương trình
84 記事: Ký Sự 85 Cận Sở 近所: xung quanh 86 警察: Cảnh Sát
87 Phạm Nhân 犯人: tội phạm 88 Tiểu Tiền 小銭: tiền lẻ
89 ごちそう: chiêu đãi 90 作者: Tác Giả 91 作品: Tác Phẩm
92 Chế Phục 制服: đồng phục 93 Tiển/ Tảy Tễ 洗剤: bột giặt 94 Để 底: đáy
95 Địa Hạ 地下: ngầm 96 Tự 寺: chùa 97 Đạo Lộ 道路: đường
98 Bản/ Phản 坂: dốc 99 Yên 煙: khói 100 Hôi/Khôi 灰: tro/ tàn
101 Phán 判: con dấu 102 Danh Thứ 名刺: danh thiếp
103 Miễn Hứa 免許: giấy phép 104 Đa 多く: nhiều
105 Tiền Bán 前半: nửa đầu 106 Hậu Bán 後半: nửa sau
107 Tối Cao 最高: cao nhất 108 Tối Đê 最低: thấp nhất
109 Tối Sơ 最初: đầu tiên 110 Tối Hậu 最後: cuối cùng
111 自動: Tự Động 112 種類: Chủng Loại 113 性格: Tính Cách
114 性質: Tính Chất 115 Thuận Phan 順番: thứ tự 116 Phiên 番: lượt
117 方法: Phương Pháp 118 製品: Chế Phẩm
119 Trị/ Trực Thượng 値上がり: tăng giá 120 Sanh 生: tươi

https://vijaexpress.com/tong-hop-tu-vung-mimi-kara-oboeru-n3-unit-1/

Không có nhận xét nào: