Thứ Hai, 18 tháng 5, 2020

耳から覚える N2 - Unit 1

1 人生 2 人間 3 人 4 祖先 5 親戚 6 夫婦 7 長男 

8 主人 9 双子 10 迷子 11 他人 12 敵 13 味方 

14 筆者 15 寿命 16 将来 17 才能 18 能力 19 長所 

20 個性 21 遺伝 22 動作 23 真似 24 睡眠 25 食欲 

26 外食 27 家事 28 出産 29 介護 30 共働き 31 出勤 

32 出世 33 地位 34 受験 35 専攻 36 支度 37 全身 

38 しわ 39 服装 40 礼 41 世辞 42 言い訳 43 話題 

44 秘密 45 尊敬 46 謙そん 47 期待 48 苦労 49 意志 

50 感情 51 材料 52 石 53 ひも 54 券 55 名簿 

56 表 57 針 58 栓 59 湯気 60 日当たり 61 空 62 斜め 

63 履歴 64 娯楽 65 司会 66 歓迎 67 窓口 68 手続き 

69 徒歩 70 駐車 71 違反 72 平日 73 日付 74 日中 

75 日程 76 日帰り 77 順序 78 時期 79 現在 80 臨時 

81 費用 82 定価  83 割引  84 おまけ  85 無料 

86 現金 87 合計 88 収入  89 支出  90 予算 

91 利益 92 赤字 93 経費  94 勘定  95 弁償 

96 請求 97 景気 98 募金 99 募集 100 価値 

1 life 2 human 3 people 4 ancestors 5 relatives 6 couple 7 eldest son
8 Master 9 twins 10 lost 11 others 12 enemies 13 ally
14 Author 15 Life 16 future 17 talent 18 ability 19 strengths
20 individuality 21 heredity 22 movement 23 imitation 24 sleep 25 appetite
26 eating out 27 Housework 28 Birth 29 Nursing 30 working together 31 going to work
32 Success 33 Position 34 Exam 35 majors 36 Preparation 37 whole body
38 Wrinkles 39 clothes 40 thanks 41 flattery 42 excuse 43 topics
44 secret 45 respect 46 humble 47 expectations 48 hard work 49 will
50 emotions 51 Material 52 stones 53 strings 54 tickets 55 roster
56 table 57 needles 58 stopper 59 Steam 60 days 61 sky 62 diagonal
63 History 64 Entertainment 65 Moderator 66 welcome 67 windows 68 Procedure
69 walking 70 parking 71 violations 72 weekdays 73 Date 74 day
75 days 76 day trip 77 Order 78 period 79 present 80 temporary
81 Cost 82 List price 83 discount 84 Bonus 85 free
86 cash 87 total 88 income 89 Spending 90 budget
91 profit 92 red 93 Expense 94 accounts 95 reimbursement
96 billing 97 Business 98 Fundraising 99 wanted 100 worth


1 人生 じんせい cuộc sống                     2 人間 にんげん con người
3 ひと người                                      4 祖先 そせん tổ tiên
5 親戚 Thân Thích しんせき họ hàng        6 夫婦 Phu Phụ ふうふ vợ chồng
7 長男 ちょうなん trưởng nam                  8 主人 しゅじん chồng, chủ tiệm
9 双子 Song Tử ふたご sinh đôi                 10 迷子まいご trẻ bị lạc
11 他人 Tha Nhân たにん người khác          12 Địch てき kẻ thù
13 味方 Vị Bàng みかた bạn bè, đồng minh 14 筆者 Bút Giả ひっしゃ tác giả
15 寿命 Thọ Mệnh じゅみょう tuổi thọ         16 将来 Tương Lai しょうらい
17 才能 Tài Năng さいのう 18 能力 Năng Lực のうりょく
19 長所 Trường Sở ちょうしょ sở trường      20 個性 Cá Tính こせい
21 遺伝 Di Truyền いでん 22 動作 Động Tác どうさ
23 真似 Chân Tựa まね bắt chước, copy    24 睡眠 Thụy Miên すいみん ngủ
25 食欲 Thực Dục しょくよく thèm ăn         26 外食 がいしょく ăn ngoài
27 家事 かじ việc nhà                                 28 出産 しゅっさん sinh đẻ
29 介護 Giới Hộ かいご chăm sóc, trông nom 30 共働き ともばたらき vợ chồng cùng làm việc
31 出勤 Xuất Cần しゅっきん đi làm       32 出世 Xuất Thế しゅっせ thành đạt
33 地位 Địa Vị ちい vị trí                             34 受験 Thụ Nghiệm じゅけん kì thi
35 専攻 Chuyên Công せんこう chuyên ngành 36 支度 Chi Độ したく chuẩn bị
37 全身 Toàn Thân ぜんしん toàn bộ cơ thể     38 しわ nếp nhăn
39 服装 Phục Trang ふくそう quần áo           40 れい lễ, cảm ơn
41 世辞 Thế Từ せじ nịnh, ca tụng               42 言い訳 いいわけ lý do
43 話題 Thoại Đề わだい chủ đề                44 秘密 Bí Mật ひみつ
45 尊敬 Tôn Kính そんけい tôn trọng        46 謙そん Khiêm けんそん khiêm tốn
47 期待 Kỳ Đãi きたい mong chờ     48 苦労 Cố Lao くろう gánh nặng/ lo lắng
49 意志 Ý Chí いし 50 感情 Cảm Tình かんじょう biểu cảm, tôn tọng
51 材料 Tài Liệu ざいりょう nguyên liệu     52 いし đá
53 ひも dây                                        54 Khoán けん vé/ khế ước
55 名簿 Danh Bạ/Bộ めいぼ danh sách        56 Biểu ひょう bảng
57 Châm/Trâm けり kim       58 Thuyên/Xuyên せん then cài/nút, nắp
59 湯気 Thang Khí ゆげ hơi, khí  60 日当たり ひあたり nơi có ánh sáng chiếu vào
61 から trống rỗng           62 斜め Gia/Tà ななめ nghiêng
63 履歴 Lý Lịch りれき 64 娯楽 Ngu Lạc ごらく vui chơi, thú vui
65 司会 Ty Hội しかい chủ tịch, chủ hội 66 歓迎 Hoan Nghênh/Nghinh かんげい
67 窓口 Song Khẩu まどぐち cửa sổ (bán vé)  68 手続き Thủ Tục てつづき
69 徒歩 Đồ Bộ とほ đi bộ                    70 駐車 ちゅうしゃ bãi đỗ xe
71 違反 いはん vi phạm/phản đối        72 平日 へいじつ ngày thường
73 日付 ひづけ ngày tháng                  74 日中 にっちゅう ban ngày
75 日程 Nhật Trình にってい kế hoạch  76 日帰り ひがえり đi về trong ngày
77 順序 Thuận Tự じゅんじょ thứ tự      78 時期 Thời Kì じき
79 現在 Hiện Tại げんざい 80 臨時 Lâm Thời りんじ tạm thời
81 費用 Phí Dụng ひよう chi phí      82 定価 Định Giá ていか giá cố định
83 割引 Cát Dẫn わりびき giảm giá  84 おまけ quà khuyến mại
85 無料 Vô Liệu むりょう miễn phí   86 現金 げんきん tiền mặt
87 合計 ごうけい tổng cộng          88 収入 Thâu Nhập しゅうにゅう thu nhập
89 支出 ししゅつ chi phí              90 予算 Dự Toán よさん ngân sách
91 利益 Lợi Ích りえき lợi nhuận   92 赤字 Xích Tự あかじ lỗ, thâm hụt
93 経費 Kinh Phí けいひ 94 勘定 Khám Định かんじょう tính toán, thanh toán
95 弁償 Biện Thường べんしょう bồi thường 96 請求 Thỉnh Cầu せいきゅう yêu cầu
97 景気 Cảnh Khí けいき kinh doanh 98 募金 Mộ Kim ぼきん quyên tiền, gây quỹ
99 募集 Mộ Tập ぼしゅう tuyển dụng   100 価値 Giá Trị かち

Không có nhận xét nào: