大分 台風 倒れる だから 確か 足す
訪ねる 尋ねる 正しい 畳 立てる
建てる 例えば 棚 楽しみ 楽しむ
たまに 為 駄目 足りる 男性 暖房
血 チェック 力 ちっとも 注意 中学校
注射 駐車場 地理 捕まえる 月 付く
漬ける 都合 伝える 続く 続ける 包む
妻 つもり 釣る 連れる 丁寧
テキスト 適当 できるだけ 手伝う テニス
Ōita taifū taoreru dakara tashika tasu
tazuneru tazuneru tadashī tatami tateru
tateru tatoeba tana tanoshimi tanoshimu
tama ni tame dame tariru dansei danbō
chi chekku ryoku chittomo chūi chūgakkō
chūsha chūshajō chiri tsukamaeru tsuki tsuku
tsukeru tsugō tsutaeru tsudzuku tsudzukeru tsutsumu
tsuma tsumori tsuru tsureru teinei
tekisuto tekitō dekirudake tetsudau tenisu
Significant Typhoon Fall So Sure Add
Visit Ask Correct Tatami mat Stand up
Build For example Shelf Looking forward Have fun
Sometimes For No good Suffice Men Heating
Blood Check Power At least Note Middle school
Injection Parking Lot Geography Catch Month Attach
Pickle Convenience Tell Continue To continue Wrap
Wife Gonna Catch Be connected Polite
The text Suitable As much as possible Help Tennis
Đại Phận Đài Phong Đảoれる だから Xácか Túcす
Phỏngねる Tầmねる Chínhしい Điệp Lậpてる
Kiếnてる Lệえば Bằng Lạcしみ Lạcしむ
たまに Vị Đà Mục Túcりる Nam Tính Noãn Phòng (hệ thống sưởi)
Huyết チェック Lực ちっとも Chú Ý Trung Học Hiệu
Chú Xạ Trú Xa Trường Địa Lý Bộまえる Nguyệt Phóく
Týける (ngâm tẩm) Đô Hợp Truyệnえる Tụcく Tụcける Baoむ
Thê つもり Điếuる (câu) Liênれる Đinh Ninh
テキスト Thích Đáng できるだけ Thủ Truyệnう テニス
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét