411 届く 412 届ける 413 かく 414 つかむ
415 握る 416 抑える 417 近づく 418 近づける
419 合う 420 合わせる 421 当たる 422 当てる
423 比べる 424 似合う 425 似る 426 似せる
427 分かれる 428 分ける 429 足す 430 引く
431 増える 432 増やす 433 減る 434 減らす
435 変わる 436 変える
437 代わる・替わる・換わる
438 代える・替える・換える
439 返る 440 返す 441 譲る 442 助かる
443 助ける 444 いじめる 445 だまる 446 盗む
447 刺さる 448 刺す 449 殺す 450 隠れる
451 隠す 452 埋まる 453 埋める 454 囲む
455 詰まる 456 詰める 457 開く 458 閉じる
459 飛ぶ 460 飛ばす 461 振る 462 めくる
463 見かける 464 確かめる 465 試す 466 繰り返す
467 訳す 468 行う 469 間違う 470 間違える
471 許す 472 慣れる 473 慣らす 474 立つ
475 立てる 476 建つ 477 建てる 478 育つ
479 育てる 480 生える 481 生やす 482 汚れる
483 汚す 484 壊れる 485 壊す 486 割れる
487 割る 488 折れる 489 折る 490 破れる
491 破る 492 曲がる 493 曲げる 494 外れる
495 外す 496 揺れる 497 揺らす 498 流れる
499 流す 500 濡れる 501 濡らす 502 迷う
503 悩む 504 慌てる 505 覚める 506 覚ます
507 眠る 508 祈る 509 祝う 510 感じる
411 arrive 412 deliver 413 Draw 414 grab
415 hold 416 Hold 417 approaches 418 get closer
419 fits 420 match 421 hit 422 hit
423 Compare 424 looks good 425 is similar 426 mimic
427 Divide 428 divide 429 add 430 draw
431 increase 432 increase 433 decrease 434 reduce
435 change 436 change
437 Replace - Replace - Replace
438 Change - change - change
439 return 440 return 441 Transfer 442 help
443 help 444 tease 445 Dull 446 Steal
447 Stick 448 stab 449 kill 450 hide
451 hide 452 filled 453 fill 454 surround
455 clogged 456 stuff 457 open 458 close
459 fly 460 fly 461 Shake 462 flipping
463 See/notice 464 Confirm 465 try 466 repeat
467 Translate 468 do 469 wrong 470 make a mistake
471 Forgive 472 get used to 473 accustom 474 stand
475 stand 476 built 477 build 478 grow up
479 Raise 480 grow 481 grow 482 get dirty
483 pollute 484 broken 485 break 486 crack
487 divide 488 break 489 fold 490 torn
491 break 492 bend 493 bend 494 off
495 Remove 496 sway 497 Shake 498 flowing
499 shed 500 get wet 501 wet 502 get lost
503 worry 504 panic 505 wake up 506 wake up
507 sleep 508 pray 509 celebrate 510 feel
411 届く Giới とどく được giao đến 412 届ける とどける giao đến
413 かく gãi 414 つかむ tóm, chộp
415 握る Ác にぎる nắm chặt 416 抑える Ức おさえる giữ/đàn áp
417 近づく ちかづく lại gần 418 近づける ちかづける mang đến gần
419 合う あう gặp 420 合わせる あわせる tập hợp, hiệp lực
421 当たる あたる bị đánh 422 当てる あてる đánh
423 比べる Tỷ くらべる so sánh 424 似合う Tựa Hợp にあう hợp
425 似る にる giống 426 似せる にせる bắt chước
427 分かれる わかれる được chia ra 428 分ける わける chia
429 足す たす cộng, thêm vào 430 引く ひく kéo, trừ
431 増える ふえる tăng lên 432 増やす Tăng ふやす làm tăng lên
433 減る へる giảm xuống 434 減らす Giảm へらす làm giảm xuống
435 変わる かわる thay đổi 436 変える かえる làm thay đổi
437 代わる・替わる・換わる Hoán かわる thay
438 Đại 代える・Thế 替える・換える かえる đổi
439 返る かえる được trả lại 440 返す Phản かえす trả lại
441 譲る Nhượng ゆずる nhường 442 助かる Trợ たすかる được giúp
443 助ける たすける giúp 444 いじめる bắt nạt
445 だまる lừa 446 盗む Đạo ぬすむ lấy cắp
447 刺さる ささる bị đâm 448 刺す Thích/Thứ さす đâm
449 殺す Sát ころす giết 450 隠れる Ẩn かくれる ẩn náu, trốn
451 隠す かくす che giấu 452 埋まる Mai/Man うまる bị chôn
453 埋める うめる chôn 454 囲む Vy かこむ vây quanh
455 詰まる Cật つまる đầy, chặt 456 詰める つめる đóng gói
457 開く ひらく mở 458 閉じる Bế とじる đóng
459 飛ぶ とぶ bay 460 飛ばす とばす cho bay
461 振る Chấn ふる rung, vẫy 462 めくる lật lên
463 見かける みかける tình cờ thấy 464 確かめる Xác たしかめる kiểm tra lại
465 試す Thí ためす thử 466 繰り返す Sào Phản くりかえす lặp lại
467 訳す Dịch やくす phiên dịch 468 行う おこなう tổ chức
469 間違う まちがう bị sai 470 間違える まちがえる làm sai
471 許す Hứa ゆるす tha thứ, cho phép 472 慣れる Quán なれる quen
473 慣らす ならす khởi động 474 立つ たつ đứng
475 立てる たてる dựng lên 476 建つ たつ được xây
477 建てる たてる xây 478 育つ そだつ được nuôi dạy
479 育てる そだてる nuôi, dạy 480 生える はえる mọc
481 生やす はやす nuôi (râu) 482 汚れる Ố よごれる bị bẩn
483 汚す よごす làm bẩn 484 壊れる こわれる bị hỏng
485 壊す こわす làm hỏng 486 割れる Cát われる bị vỡ
487 割る わる làm vỡ 488 折れる Chiết/Đề おれる bị gãy
489 折る おる làm gãy 490 破れる Phá やぶれる bị rách
491 破る やぶる xé rách 492 曲がる Khúc まがる gập, cong
493 曲げる まげる bẻ, uốn 494 外れる はずれる bị rời ra
495 外す はずす tách ra 496 揺れる Dao/Diêu ゆれる bị rung
497 揺らす ゆらす đung đưa 498 流れる ながれる chảy
499 流す ながす cho chảy 500 濡れる Nhi/Nhu/Nhuyên ぬれる bị ướt
501 濡らす ぬらす làm ướt 502 迷う Mê まよう lạc đường
503 悩む Não なやむ băn khoăn 504 慌てる Hoang/Hoảng あわてる vội vàng
505 覚める さめる thức dậy 506 覚ます さます mở mắt, tỉnh
507 眠る Miên ねむる ngủ 508 祈る Kì/Kỳ いのる cầu, khấn
509 祝う Chú/Chúc いわう ăn mừng 510 感じる かんじる cảm thấy
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét