Thứ Bảy, 16 tháng 5, 2020

耳から覚える N3 - Unit 5

411 届く 412 届ける 413 かく 414 つかむ 

415 握る 416 抑える 417 近づく 418 近づける 

419 合う 420 合わせる 421 当たる 422 当てる 

423 比べる 424 似合う 425 似る 426 似せる 

427 分かれる 428 分ける 429 足す 430 引く 

431 増える 432 増やす 433 減る 434 減らす 

435 変わる 436 変える 

437 代わる・替わる・換わる 

438 代える・替える・換える 

439 返る 440 返す 441 譲る 442 助かる 

443 助ける 444 いじめる 445 だまる 446 盗む 

447 刺さる 448 刺す 449 殺す 450 隠れる 

451 隠す 452 埋まる 453 埋める 454 囲む 

455 詰まる 456 詰める 457 開く 458 閉じる 

459 飛ぶ 460 飛ばす 461 振る 462 めくる 

463 見かける 464 確かめる 465 試す 466 繰り返す 

467 訳す 468 行う 469 間違う 470 間違える 

471 許す 472 慣れる 473 慣らす 474 立つ 

475 立てる 476 建つ 477 建てる 478 育つ 

479 育てる 480 生える 481 生やす 482 汚れる 

483 汚す 484 壊れる 485 壊す 486 割れる 

487 割る 488 折れる 489 折る 490 破れる 

491 破る 492 曲がる 493 曲げる 494 外れる 

495 外す 496 揺れる 497 揺らす 498 流れる 

499 流す 500 濡れる 501 濡らす 502 迷う 

503 悩む 504 慌てる 505 覚める 506 覚ます 

507 眠る 508 祈る 509 祝う 510 感じる 

411 arrive 412 deliver 413 Draw 414 grab
415 hold 416 Hold 417 approaches 418 get closer
419 fits 420 match 421 hit 422 hit
423 Compare 424 looks good 425 is similar 426 mimic
427 Divide 428 divide 429 add 430 draw
431 increase 432 increase 433 decrease 434 reduce
435 change 436 change
437 Replace - Replace - Replace
438 Change - change - change
439 return 440 return 441 Transfer 442 help
443 help 444 tease 445 Dull 446 Steal
447 Stick 448 stab 449 kill 450 hide
451 hide 452 filled 453 fill 454 surround
455 clogged 456 stuff 457 open 458 close
459 fly 460 fly 461 Shake 462 flipping
463 See/notice 464 Confirm 465 try 466 repeat
467 Translate 468 do 469 wrong 470 make a mistake
471 Forgive 472 get used to 473 accustom 474 stand
475 stand 476 built 477 build 478 grow up
479 Raise 480 grow 481 grow 482 get dirty
483 pollute 484 broken 485 break 486 crack
487 divide 488 break 489 fold 490 torn
491 break 492 bend 493 bend 494 off
495 Remove 496 sway 497 Shake 498 flowing
499 shed 500 get wet 501 wet 502 get lost
503 worry 504 panic 505 wake up 506 wake up
507 sleep 508 pray 509 celebrate 510 feel

411 届く Giới とどく được giao đến  412 届ける とどける giao đến
413 かく gãi                                        414 つかむ tóm, chộp
415 握る Ác にぎる nắm chặt           416 抑える Ức おさえる giữ/đàn áp
417 近づく ちかづく lại gần            418 近づける ちかづける mang đến gần
419 合う あう gặp                             420 合わせる あわせる tập hợp, hiệp lực
421 当たる あたる bị đánh               422 当てる あてる đánh
423 比べる Tỷ くらべる so sánh       424 似合う Tựa Hợp にあう hợp
425 似る にる giống                            426 似せる にせる bắt chước
427 分かれる わかれる được chia ra  428 分ける わける chia
429 足す たす cộng, thêm vào             430 引く ひく kéo, trừ
431 増える ふえる tăng lên                432 増やす Tăng ふやす làm tăng lên
433 減る へる giảm xuống               434 減らす Giảm へらす làm giảm xuống
435 変わる かわる thay đổi           436 変える かえる làm thay đổi
437 代わる・替わる・換わる Hoán かわる thay
438 Đại 代える・Thế 替える・換える かえる đổi
439 返る かえる được trả lại           440 返す Phản かえす trả lại
441 譲る Nhượng ゆずる nhường   442 助かる Trợ たすかる được giúp
443 助ける たすける giúp               444 いじめる bắt nạt
445 だまる lừa                                  446 盗む Đạo ぬすむ lấy cắp
447 刺さる ささる bị đâm               448 刺す Thích/Thứ さす đâm
449 殺す Sát ころす giết                  450 隠れる Ẩn かくれる ẩn náu, trốn
451 隠す かくす che giấu                452 埋まる Mai/Man うまる bị chôn
453 埋める うめる chôn                 454 囲む Vy かこむ vây quanh
455 詰まる Cật つまる đầy, chặt    456 詰める つめる đóng gói
457 開く ひらく mở                        458 閉じる Bế とじる đóng
459 飛ぶ とぶ bay                            460 飛ばす とばす cho bay
461 振る Chấn ふる rung, vẫy           462 めくる lật lên
463 見かける みかける tình cờ thấy  464 確かめる Xác たしかめる kiểm tra lại
465 試す Thí ためす thử                     466 繰り返す Sào Phản くりかえす lặp lại
467 訳す Dịch やくす phiên dịch         468 行う おこなう tổ chức
469 間違う まちがう bị sai                    470 間違える まちがえる làm sai
471 許す Hứa ゆるす tha thứ, cho phép   472 慣れる Quán なれる quen
473 慣らす ならす khởi động                474 立つ たつ đứng
475 立てる たてる dựng lên                476 建つ たつ được xây
477 建てる たてる xây                      478 育つ そだつ được nuôi dạy
479 育てる そだてる nuôi, dạy       480 生える はえる mọc
481 生やす はやす nuôi (râu)        482 汚れるよごれる bị bẩn
483 汚す よごす làm bẩn             484 壊れる こわれる bị hỏng
485 壊す こわす làm hỏng         486 割れる Cát われる bị vỡ
487 割る わる làm vỡ              488 折れる Chiết/Đề おれる bị gãy
489 折る おる làm gãy          490 破れる Phá やぶれる bị rách
491 破る やぶる xé rách       492 曲がる Khúc まがる gập, cong
493 曲げる まげる bẻ, uốn    494 外れる はずれる bị rời ra
495 外す はずす tách ra           496 揺れる Dao/Diêu ゆれる bị rung
497 揺らす ゆらす đung đưa    498 流れる ながれる chảy
499 流す ながす cho chảy           500 濡れる Nhi/Nhu/Nhuyên ぬれる bị ướt
501 濡らす ぬらす làm ướt          502 迷うまよう lạc đường
503 悩む Não なやむ băn khoăn    504 慌てる Hoang/Hoảng あわてる vội vàng
505 覚める さめる thức dậy            506 覚ます さます mở mắt, tỉnh
507 眠る Miên ねむる ngủ                 508 祈る Kì/Kỳ いのる cầu, khấn
509 祝う Chú/Chúc いわう ăn mừng    510 感じる かんじる cảm thấy

Không có nhận xét nào: