かわいそうな子ども かわいそうな犬
行儀がいい子ども 利口な/ かしこい子ども
人なつっこい/人なつこい子ども
わがままな子ども 生意気な子ども
生意気な態度
子どもを甘やかす 子どもをかわいがる
子どもをおんぶする
子どもを抱っこする 子どもを腕に抱く
犬がほえる 犬がしっぽを振る
犬が人になれる 犬がうなる
犬が穴をほる 犬が穴をうめる
育児/ 子育て 幼児 幼い子ども
子どもが成長する わがままに育つ
頭をなでる 尻をたたく/ ぶつ
いたずらをする いたずら
手をつなぐ はなす
子どもが迷子になる
子どもが母親の後をついていく
犬を飼う 散歩に連れていく
犬にえさをやる 犬にえさを与える
Kawairashī kodomo kawairashī inu
kawaisōna kodomo kawaisōna inu
gyōgi ga ī kodomo rikōna/ kashikoi kodomo
hitona tsukkoi/ hitonatsukoi kodomo
Wagamamana kodomo namaikina kodomo
namaikina taido
Kodomo o amayakasu kodomo o kawaigaru
kodomo o onbu suru
kodomo o dakko suru kodomo o ude ni daku
Inu ga hoeru inu ga shippo o furu
inu ga hito ni nareru inu ga unaru
inu ga ana o horu inu ga ana o umeru
Ikuji/ kosodate yōji osanai kodomo
kodomo ga seichō suru wagamama ni sodatsu
atama o naderu shiri o tataku/ butsu
itazura o suru itazura
tewotsunagu hanasu
kodomo ga maigoninaru
kodomo ga hahaoya no ato o tsuite iku
inuwokau sanpo ni tsureteiku
inu ni esa o yaru inu ni esa o ataeru
Cute children Cute dog
Poor child Poor dog
Well-behaved children Clever / smart kids
Friendly / Friendly Children
Selfish child Cheeky child
Cheeky attitude
Spoil the child Petting a child
Piggyback on a child
Hug the child Hold the child in his arm
Dog barking Dog swings its tail
Dogs can become people Dog growls
Dog digs a hole Dog fills a hole
Childcare / Parenting Infant Young children
Children grow up Grow selfish
Pat the head Knock on buttocks
Play tricks mischief
Hold hands Release
The child gets lost
The child follows their mother
Keep a dog Take a walk
Feed the dog Feed the dog
かわいらしい子ども : trẻ con đáng yêu かわいらしい犬 : cún đáng yêu
かわいそうな子ども : trẻ con đáng thương かわいそうな犬 : cún đáng thương
行儀がいい子ども : trẻ con ngoan ngoãn, lễ phép 利口な/ かしこい子ども : trẻ con thông minh, nhanh trí
人なつっこい/人なつこい子ども : trẻ con thân thiện
わがままな子ども: trẻ con ích kỷ 生意気な子ども: trẻ con vô lễ, xấc xược
生意気な態度: thái độ xấc xược, xấc láo
子どもを甘やかす: nuông chiều trẻ con 子どもをかわいがる: yêu mến, âu yếm trẻ con
子どもをおんぶする: cõng trẻ con (làm ngựa cho cưỡi)
子どもを抱っこする: ẵm/ bế/ ôm trẻ con trên tay 子どもを腕に抱く: ẵm/ bế/ ôm trẻ con trên tay
犬がほえる: cún sủa 犬がしっぽを振る: cún vẫy đuôi
犬が人になれる: cún đã quen với người 犬がうなる: cún kêu, rú, rên rỉ
犬が穴をほる: cún đào lỗ 犬が穴をうめる: cún lấp lỗ
育児/ 子育て: nuôi dạy con 幼児: trẻ nhỏ 幼い子ども: trẻ nhỏ
子どもが成長する: trẻ phát triển/ đang lớn わがままに育つ: được nuông chiều trở nên ích kỉ
頭をなでる: vỗ/ xoa đầu 尻をたたく/ ぶつ: vỗ mông
いたずらをする: nghịch ngợm いたずら: trò nghịch ngợm
手をつなぐ: nắm tay はなす: buông tay
子どもが迷子になる: đứa trẻ bị lạc
子どもが母親の後をついていく: đứa trẻ theo sau mẹ
犬を飼う: nuôi chó 散歩に連れていく: dắt đi dạo
犬にえさをやる: cho chó ăn 犬にえさを与える: cho chó ăn
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét