Thứ Ba, 12 tháng 5, 2020

N308 Chỉ có hình thôi

在留カードに住所を登録したいです。

上るー下る        上りー下り       方面       行き

階段を上るー下る       階段を上がるー下りる

エスカレーターの上りー下り

上り電車      下り電車         東京方面

青森方面       東京行き       東京方面行き

地方から中央(特に東京)に向かう電車

列車の時刻を調べる                   改札口を通る

切符を払い戻す                       東京発横浜行き

座席を指定する      私鉄       新幹線      指定席

自由席     窓側     通路側     乗車券     片道切符

往復切符       特急券        特急料金        回数券

定期券        払い戻し       時刻表

Zairyū kādo ni jūsho o tōroku shitaidesu.
Noboru ̄ kudaru          nobori ̄-kudari         hōmen           yuki
kaidan wo noboru ̄ kudaru                    kaidan o agaru ̄ oriru
esukarētā no nobori ̄-kudari
nobori densha               kudari densha          Tōkyō hōmen
Aomorihōmen          tōkyō yuki             Tōkyō hōmen yuki
chihō kara chūō (tokuni Tōkyō) ni mukau densha
Ressha no jikoku o shiraberu              kaisatsu kuchi o tōru
kippu o haraimodosu                 Tōkyō hatsu Yokohama-yuki
zaseki o shitei suru        shitetsu         shinkansen        shiteiseki
jiyū seki       madogawa       tsūro-gawa       jōsha-ken       katamichi kippu
ōfuku kippu       tokkyū-ken        tokkyū ryōkin      kaisuken
teiki-ken          haraimodoshi               jigokuhyō

I want to register my address on the residence card.
Up-down         Up-down          Direction           Going
Going up and down stairs         Going up and down stairs
Escalator going up and down
Up train        Down train        To Tokyo
To Aomori area         To Tokyo           To Tokyo
Trains from rural areas to central (especially Tokyo)
Check the train time        Pass through the ticket gate
Refund the ticket             From Tokyo to Yokohama
Specify a seat           Private railway       Bullet train        Reserved seat
Unreserved seat           Window side         aisle       ticket          a one-way ticket
round trip ticket          Limited express ticket        Express charge          Coupon
commuter pass           Refund          time table

Tại LưuカードにTrú SởをĐăng Lụcしたいです。
Thượngるー下る : lên – xuống (danh từ là 上りーHạり)
Giai段を上るー下る : lên – xuống cầu thang
階Đoạnを上がるー下りる : lên – xuống cầu thang
エスカレーターの上りー下り : hướng đi lên – hướng đi xuống của thang cuốn
上りĐiện車 : tàu đi lên thành phố lớn (chủ yếu để chỉ Tokyo)
下り電Xa : tàu đi từ thành phố lớn (Tokyo) về
Phương面 : hướng đi tới (ga nào đó)
東京方Diện : đi theo hướng tới Tokyo
青森 方面 : (tàu) đi theo hướng tới Aomori
行き : hướng đi tới (ga nào đó) và đến ga đó là ga cuối cùng (方面 cũng là hướng tới ga và sẽ dừng ở đó nhưng không nhất thiết ga đó phải là ga cuối cùng)
東京行き: (tàu) đến ga Tokyo là ga cuối cùng
東京方面行き: (tàu) đi theo hướng Tokyo và đến ga Tokyo là ga cuối cùng (ở ga bạn sẽ nhìn thấy như thế này)
Địa方から中央(Đặcに東京)にHướngかう電車
Liệt車の時刻を調べる : tra lịch trình tàu
改札口を通る: đi qua cửa soát vé
切符を払い戻す: hoàn lại vé
東京発横浜行き : tàu xuất phát từ Tokyo, hướng đi đến Yokohama
座席を指定する: đặt trước chỗ
私鉄 : đường sắt tư nhân
新幹線 : tàu siêu tốc shinkansen
指定席 : chỗ đã đặt trước
自由席 : chỗ tự do (không đặt trước)
窓側 : chỗ ngồi gần cửa sổ
通路側 : chỗ ngồi gần đường đi
乗車券 : vé tàu/ xe
片道切符 : vé một chiều
往復切符 : vé khứ hồi
特急券 : vé dành cho tàu nhanh Tokkyu
特急料金 : giá vé dành cho tàu nhanh Tokkyu
回数券 : vé bán theo cặp/bộ (thường được giảm giá so với vé lẻ)
定期券 : vé tháng (vé theo định kỳ)
払い戻し: sự hoàn lại tiền
時刻表 : bảng thời gian biểu

Không có nhận xét nào: