636 読書 637 演奏 638 芸術 639 検査 640 血液
641 治療 642 症状 643 予防 644 栄養 645 手術
646 死亡 647 命 648 一生 649 誤解 650 後悔
651 訳 652 態度 653 癖 654 礼儀 655 文句
656 表情 657 鏡面 658 禁煙 659 禁止 660 完成
661 課題 662 例外 663 基本 664 記録 665 状態
666 出来事 667 場面 668 機会 669 距離 670 提案
671 やり取り 672 知識 673 実力 674 手段 675 代表
676 影響 677 効果 678 印象 679 印 680 合図
681 共通 682 協調 683 省略 684 挑戦 685 やる気
686 勇気 687 資格 688 申請 689 本人 690 契約
691 証明 692 変更 693 保存 694 保護 695 環境
696 資源 697 不足 698 平均 699 割合 700 商売
701 商品 702 質 703 型 704 生産 705 消費
706 物価 707 倒産 708 携帯 709 現代 710 世紀
711 文化 712 都市 713 地方 714 戦争 715 平和
636 reading 637 performance 638 art 639 inspection 640 blood
641 treatment 642 Symptoms 643 Prevention 644 Nutrition 645 surgery
646 death 647 life 648 Life 649 misunderstanding 650 Regret
651 translation/reason 652 Attitude 653 habit 654 Courtesy 655 complaints
656 facial expression 657 mirror surface 658 no smoking 659 prohibited 660 completed
661 Challenge 662 exception 663 Basic 664 records 665 status
666 event 667 scenes 668 Opportunity 669 distance 670 suggestions
671 exchange 672 Knowledge 673 Ability 674 means 675 representative
676 Impact 677 Effect 678 Impression 679 mark 680 Signal
681 common 682 Coordination 683 omitted 684 Challenge 685 Motivation
686 Courage 687 qualification 688 application 689 the person 690 contract
691 proof 692 change 693 Save 694 protection 695 environment
696 resources 697 shortage 698 average 699 percentage 700 business
701 products 702 Quality 703 Type/Shape 704 production 705 consumption
706 Prices 707 Bankruptcy 708 mobile 709 modern 710 century
711 culture 712 cities 713 regions 714 war 715 peace
636 読書 Độc Thư どくしょ đọc sách 637 演奏 Diễn Tấu えんそう biểu diễn
638 芸術 Vân Thuật げいじゅつ nghệ thuật 639 検査 Kiểm Tra けんさ
640 血液 Huyết Dịch けつえき máu 641 治療 Trị Liệu ちりょう
642 症状 Chứng Trạng しょうじょう triệu chứng 643 予防 Dự Phòng よぼう
644 栄養 Vinh Dưỡng えいよう dinh dưỡng 645 手術 Thủ Thuật しゅじゅつ phẫu thuật
646 死亡 Tử Vong しぼう 647 命 Mệnh いのち sinh mạng
648 一生 Nhất Sanh いっしょう suốt đời 649 誤解 Ngộ Giải ごかい hiểu nhầm
650 後悔 Hậu Hối こうかい hối hận 651 訳 Dịch わけ lý do
652 態度 Thái Độ たいど 653 癖 Phích/Tích くせ thói quen
654 礼儀 Lễ Nghi れいぎ 655 文句 Văn/Vấn Câu/Cú/Cấu もんく phàn nàn
656 表情 Biểu Tình ひょうじょう 657 鏡面 Cảnh/Kính Diện/Miến きょうめん bề mặt
658 禁煙 Cấm Yên きんえん cấm hút thuốc 659 禁止 Cấm Chỉ きんし
660 完成 Hoàn Thành かんせい 661 課題 Khóa Đề かだい chủ đề
662 例外 Lệ Ngoại れいがい ngoại lệ 663 基本 Cơ Bản きほん
664 記録 Kí Lục きろく ghi chép 665 状態 Trạng Thái じょうたい
666 出来事 Xuất Lai Sự できごと sự kiện 667 場面 Trường Miến ばめん khung cảnh, tình huống
668 機会 Cơ Hội きかい 669 距離 Cự Li きょり khoảng cách
670 提案 Đề Án ていあん 671 やり取り Thủ/Tụ やりとり trao đổi, làm việc
672 知識 Tri Thức ちしき 673 実力 Thực Lực じつりょく
674 手段 Thủ Đoạn しゅだん cách thức 675 代表 Đại Biểu だいひょう
676 影響 Ảnh Hưởng えいきょう 677 効果Hiệu Quả こうか
678 印象 Ấn Tượng いんしょう 679 印 Ấn しるし dấu, dấu hiệu
680 合図 Hợp Đồ あいず ám hiệu 681 共通 Cộng Thông きょうつう chung chung
682 協調 Hiệp Điều きょうちょう hiệp tác 683 省略 Tỉnh Lược しょうりゃく lược bớt
684 挑戦 Khiêu Chiến ちょうせん thử thách 685 やる気 Khí やるき động lực
686 勇気 Dũng Khí ゆうき dũng cảm 687 資格 Tư Cách しかく trình độ
688 申請 Thân Thỉnh しんせい đăng ký, ứng tuyển 689 本人 Bản Nhân ほんにん cái người được nói đến
690 契約 Khế Ước けいやく hợp đồng 691 証明 Chứng Minh しょうめい bằng chứng
692 変更 Biến Cánh へんこう thay đổi 693 保存 Bảo Tồn ほぞん
694 保護 Bảo Hộ ほご bảo vệ 695 環境 Hoàn Cảnh かんきょう môi trường
696 資源 Tư Nguyên しげん nguồn/tài nguyên 697 不足 ふそく thiếu
698 平均 Bình Quân へいきん trung bình 699 割合 Cát Hợp わりあい tỷ lệ
700 商売 Thương Mại しょうばい kinh doanh, buôn bán 701 商品 Thương Phẩm しょうひん sản phẩm
702 質 Chất しつ chất lượng 703 型 Hình かた mẫu/khuôn
704 生産 Sanh Sản せいさん sản xuất 705 消費 Tiêu Phí しょうひ tiêu dùng, tiêu thụ
706 物価 Vật Giá ぶっか giá cả 707 倒産 Đảo Sản とうさん phá sản
708 携帯 Huề Đái けいたい mang theo 709 現代 Hiện Đại げんだい hiện tại
710 世紀 Thế Kỷ せいき 711 文化 Văn Hóa ぶんか
712 都市 Đô Thị とし thành phố 713 地方 Địa Phương ちほう
714 戦争 Chiến Tranh せんそう 715 平和 Bình Hòa へいわ
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét