592 大変に 593 ほとんど 594 大体 595 かなり
596 ずいぶん 597 けっこう 599 もっと 600 しっかり
601 いっぱい 602 ぎりぎり 603 ぴったり 605 同時に
606 前もって 607 すぐに 608 もうすぐ 609 突然
610 あっという間に 611 いつの間にか
612 しばらく 613 ずっと 614 相変わらず
615 次々に 616 どんどん 617 ますます 618 やっと
619 とうとう 620 ついに 621 もちろん 622 やはり
623 きっと 624 ぜひ 625 なるべく 626 案外
627 もしかすると・もしかしたら・もしかして
628 まさか 629 うっかり 630 つい 631 思わず
632 ほっと 633 いらいら 634 のんびり 635 実は
592 hard 593 most 594 roughly 595 pretty
596 A lot/Heap 597 Pretty 599 more 600 firm
601 full 602 barely 603 Perfect 605 at the same time
606 in advance 607 soon 608 coming soon 609 Sudden
610 in no time 611 before I knew
612 for a while 613 all the time 614 as usual
615 one after another 616 steadily 617 more and more 618 finally
619 Finally 620 finally 621 Of course 622 After all
623 surely 624 definitely 625 As much as possible 626 Unexpected
627 Maybe-maybe-maybe
628 No way 629 careless 630 Just 631 unintentionally
632 Hot 633 Irritated 634 leisurely 635 Actually
592 大変に Đại Biến たいへんに khủng khiếp, rất nhiều 593 ほとんど gần như hoàn toàn
594 大体 Đại Thể だいたい phần lớn, trong khoảng 595 かなり khá
596 ずいぶん đáng kể 597 けっこう rất
599 もっと hơn, nữa 600 しっかり toàn bộ
601 いっぱい đầy 602 ぎりぎり ần, sát nút
603 ぴったり vừa vặn, đúng 605 同時に Đồng Thời どうじに cùng lúc
606 前もって Tiền まえもって trước 607 すぐに ngay lập tức
608 もうすぐ sắp 609 突然 Đột Nhiên とつぜん
610 あっという間に Gian あっというまに loáng một cái 611 いつの間にか Gian いつのまにか lúc nào không biết
612 しばらく một chút 613 ずっと suốt, nhiều
614 相変わらず Tương Biến あいかわらず như mọi khi 615 次々に Thứ Thứ つぎつぎに lần lượt
616 どんどん dần dần 617 ますます càng ngày càng
618 やっと cuối cùng, vừa đủ 619 とうとう sau cùng, cuối cùng, sau tất cả
620 ついに cuối cùng, sau cùng 621 もちろん tất nhiên
622 やはり như dự tính 623 きっと nhất định
624 ぜひ bằng mọi giá, rất (muốn) 625 なるべく càng nhiều càng tốt
626 案外 Án Ngoại あんがい không ngờ đến 627 もしかすると・もしかしたら・もしかして có lẽ
628 まさか không thể ngờ, không 629 うっかり ngơ ngác, không để ý
630 つい vô ý, buột 631 思わず Tư おもわず không ngờ đến
632 ほっと yên tâm 633 いらいら khó chịu, nóng giận
634 のんびり tận hưởng 635 実は Thực じつは thực tế là
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét