洗濯物がたまる 洗濯物をためる
洗濯物がぬれている 洗濯物をぬらす
洗濯物が湿っている 洗濯物を干す
洗濯物が乾く 洗濯物を乾燥機で乾かす
洗濯物が真っ白に仕上がる 洗濯物をたたむ
洗濯物を汚れ 服を汚す
そでが真っ黒に汚れる
洗濯用洗剤を入れる
スーツをクリーニングに出す
コインランドリーで洗濯をする
タオルを干す 服をつるす
ワイシャツにアイロンをかける
しわを伸ばす/ しわが伸びる
ウールのセーターが縮む
ジーンズの色が落ちる
Sentakumono ga tamaru Sentakumono o tameru
Sentakumono ga nurete iru Sentakumono o nurasu
Sentakumono ga shimette iru Sentakumono o hosu
Sentakumono ga kawaku Sentakumono o kansō-ki de kawakasu
Sentakumono ga masshiro ni shiagaru Sentakumono o tatamu
Sentakumono o yogore Fukuwoyogosu
sode ga makkuro ni yogoreru
sentakuyōsenzai o ireru
sūtsu o kurīningu ni dasu
koinrandorī de sentaku o suru
taoru o hosu fuku o tsurusu
waishatsu ni aironwokakeru
shiwa o nobasu/ shiwa ga nobiru
ūru no sētā ga chidjimu
jīnzu no iro ga ochiru
Laundry accumulates Accumulate laundry
The laundry is wet Wet laundry
The laundry is damp Hang out the laundry
The laundry dries Dry the laundry with a dryer
The laundry is finished in pure white Fold laundry
Dirty laundry Dirty clothes
The sleeve gets black
Add laundry detergent
Send the suit for cleaning
Do laundry in a coin laundry
Dry the towel Hanging clothes
Iron the shirt
Wrinkle / Wrinkle
Wool sweater shrinks
Jeans color falls
Tiển Trạc Vậtがたまる : Đồ chưa giặt dồn lại, chất đống lại 洗濯物をためる : Tôi chất/ làm dồn đống đồ giặt lại
Tảy Trạo Vậtがぬれている : Quần áo ẩm 洗濯物をぬらす : Làm ẩm quần áo
Tiển Trạc VậtがThấpっている : Đồ giặt chưa khô 洗濯物をCanす : Phơi đồ
洗濯物がCanく : Đồ giặt đã khô 洗濯物を乾Táo機で乾かす : Sấy khô đồ bằng máy sấy
洗濯物がChânっBạchにSĩ Thượngがる : Đồ giặt trở nên trắng sáng 洗濯物をたたむ : Gấp đồ
洗濯物をỐれ : Vết bẩn Phụcを汚す: Làm bẩn quần áo
そでが真っ黒に汚れる: cổ tay áo bị lấm bẩn đen sì
洗濯用洗剤を入れる: cho xà phòng/bột giặt vào
スーツをクリーニングに出す: gửi com lê đến tiệm giặt đồ
コインランドリーで洗濯をする: giặt quần áo ở tiệm máy giặt bỏ tiền xu (coin laundry)
タオルを干す: phơi khăn 服をつるす: treo quần áo
ワイシャツにアイロンをかける: là/ủi áo sơ-mi (chemise) (shirt)
しわを伸ばす/ しわが伸びる: vuốt cho nếp nhăn phẳng lại/ nếp nhăn được làm phẳng
ウールのセーターが縮む: áo len bị co lại
ジーンズの色が落ちる: quần jeans bị phai/ bạc màu
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét