Thứ Ba, 19 tháng 5, 2020

耳から覚える N2 - Unit 6

511 最も     512 ほぼ     513 相当    514 割に・割と・割合 

515 多少    516 少々    517 全て    518 何もかも 

519 たっぷり  520 できるだけ  521 次第に  522 徐々に

523 さらに     524 一層     525 一段と    526 より    527 結局

528 ようやく   529 再び   530 たちまち   531 今度   532 今後

533 後に       534 まもなく      535 そのうちに     536 やがて 

537 いずれ      538 先ほど      539 とっくに       540 すでに 

541 事前に     542 当日     543 当時    544 一時 

545 至急    546 直ちに    547 早速    548 いきなり 

549 常に    550 絶えず   551 しばしば   552 たびたび 

553 しょっちゅう               554 たまに               555 めったに

556 にこにこ・にっこり               557 にやにや・にやりと 

558 どきどき・どきりと       559 はらはら       560 かんかん 

561 びしょびしょ・びっしょり    562 うろうろ   563 のろのろ 

564 ふらふら        565 ぶらぶら      566 従って      567 だが 

568 ところが       569 しかも        570 すると     571 なぜなら 

572 だって    573 ようするに    574 すなわち    575 あるいは 

576 さて    577 では    578 ところで    579 そう言えば   580 ただ 

511 most 512 almost 513 equivalent 514 Comparatively/Relatively/Proportion
515 somewhat 516 a little 517 all 518 everything
519 plenty 520 as much as possible 521 gradually 522 gradually
523 Further 524 more 525 Much more 526 From/ Than 527 after all
528 finally 529 again 530 Immediately 531 next time 532 future/from now on
533 After 534 soon 535 in due time 536 Eventually
537 any/Either 538 A while ago 539 long ago 540 already
541 in advance 542 Day 543 then 544 Temporary
545 urgent 546 immediately 547 Promptly 548 Suddenly
549 always 550 constantly 551 often 552 Frequently
553 frequently 554 Occasionally 555 rarely
556 smile - smile 557 grinning - grinning
558 pounding - pounding 559 Harara 560 Kankan
561 Soaking - soaking 562 Urouro 563 lazy
564 fluffy 565 Loose 566 Therefore 567 though
568 However 569 Moreover 570 then 571 because
572 Because 573 to do 574 ie 575 or
576 Well 577 In 578 By the way 579 If you say so 580 only

511 最も もっとも nhất  512 ほぼ gần như  513 相当 Tương Đương そうとう đáng kể
514 割に・割と・割合(に・と) Cát Hợp わりに・わりと・わりあい(に・と) tương đối
515 多少 たしょう một chút 516 少々 しょうしょう một chút, khoảnh khắc
517 全て すべて mọi thứ       518 何もかも なにもかも toàn bộ, mọi thứ
519 たっぷり đủ, nhiều 520 できるだけ càng ~ càng 521 次第に Thứ Đệ しだいに dần dần
522 徐々に Từ Từ じょじょに từng chút một              523 さらに hơn nữa
524 一層 Nhất Tằng いっそう hơn, vẫn 525 一段と Nhất Đoạn いちだんと hơn rất nhiều
526 より hơn    527 結局 Kết Cục けっきょく 528 ようやく cuối cùng
529 再び Tái ふたたび lần nữa  530 たちまち ngay lập tức  531 今度 こんど lần tới
532 今後 こんご từ bây giờ    533 後(に) のち(に) sau đó, tương lai
534 まもなく sắp      535 そのうち(に) lúc nào đó   536 やがて cuối cùng
537 いずれ sớm hay muộn      538 先ほど さきほど mới lúc trước   539 とっくに rồi, lâu rồi
540 すでに rồi   541 事前に じぜんに trước    542 当日 とうじつ ngày đó
543 当時 とうじ thời đó   544 一時 いちじ nhất thời, có lúc 545 至急 Chí Cấp しきゅう khẩn cấp
546 直ちに ただちに ngay lập tức 547 早速 さっそく nhanh chóng  548 いきなり bất ngờ
549 常に つねに thường xuyên  550 絶えず Tuyệt たえず liên tục 551 しばしば rất thường xuyên
552 たびたび hay, nhiều lần 553 しょっちゅう luôn luôn, thường xuyên 554 たまに thỉnh thoảng
555 めったに hiếm khi 556 にこにこ・にっこり cười khúc khích, cười sung sướng
557 にやにや・にやりと cười tủm 558 どきどき・どきりと hồi hộp 559 はらはら run rẩy
560 かんかん bực mình, nóng nảy 561 びしょびしょ・びっしょり ẩm ướt
562 うろうろ đi lung tung, đi xung quanh 563 のろのろ chậm rãi, chậm như sên
564 ふらふら chóng mặt, hay thay đổi 565 ぶらぶら quanh quẩn, ngồi không
566 従って Tòng したがって theo đó 567 だが tuy nhiên 568 ところが nhưng
569 しかも hơn nữa 570 すると như vậy 571 なぜなら bởi vì, vì
572 だって bởi vì, như 573 ようするに tóm lại 574 すなわち có nghĩa là, đó là
575 あるいは hoặc, có lẽ 576 さて nhân tiện 577 では thế thì, trong trường hợp đó
578 ところで nhân tiện 579 そう言えば nghĩ kỹ thì 580 ただ nhưng, ngoại trừ

Không có nhận xét nào: