511 最も 512 ほぼ 513 相当 514 割に・割と・割合
515 多少 516 少々 517 全て 518 何もかも
519 たっぷり 520 できるだけ 521 次第に 522 徐々に
523 さらに 524 一層 525 一段と 526 より 527 結局
528 ようやく 529 再び 530 たちまち 531 今度 532 今後
533 後に 534 まもなく 535 そのうちに 536 やがて
537 いずれ 538 先ほど 539 とっくに 540 すでに
541 事前に 542 当日 543 当時 544 一時
545 至急 546 直ちに 547 早速 548 いきなり
549 常に 550 絶えず 551 しばしば 552 たびたび
553 しょっちゅう 554 たまに 555 めったに
556 にこにこ・にっこり 557 にやにや・にやりと
558 どきどき・どきりと 559 はらはら 560 かんかん
561 びしょびしょ・びっしょり 562 うろうろ 563 のろのろ
564 ふらふら 565 ぶらぶら 566 従って 567 だが
568 ところが 569 しかも 570 すると 571 なぜなら
572 だって 573 ようするに 574 すなわち 575 あるいは
576 さて 577 では 578 ところで 579 そう言えば 580 ただ
511 most 512 almost 513 equivalent 514 Comparatively/Relatively/Proportion
515 somewhat 516 a little 517 all 518 everything
519 plenty 520 as much as possible 521 gradually 522 gradually
523 Further 524 more 525 Much more 526 From/ Than 527 after all
528 finally 529 again 530 Immediately 531 next time 532 future/from now on
533 After 534 soon 535 in due time 536 Eventually
537 any/Either 538 A while ago 539 long ago 540 already
541 in advance 542 Day 543 then 544 Temporary
545 urgent 546 immediately 547 Promptly 548 Suddenly
549 always 550 constantly 551 often 552 Frequently
553 frequently 554 Occasionally 555 rarely
556 smile - smile 557 grinning - grinning
558 pounding - pounding 559 Harara 560 Kankan
561 Soaking - soaking 562 Urouro 563 lazy
564 fluffy 565 Loose 566 Therefore 567 though
568 However 569 Moreover 570 then 571 because
572 Because 573 to do 574 ie 575 or
576 Well 577 In 578 By the way 579 If you say so 580 only
511 最も もっとも nhất 512 ほぼ gần như 513 相当 Tương Đương そうとう đáng kể
514 割に・割と・割合(に・と) Cát Hợp わりに・わりと・わりあい(に・と) tương đối
515 多少 たしょう một chút 516 少々 しょうしょう một chút, khoảnh khắc
517 全て すべて mọi thứ 518 何もかも なにもかも toàn bộ, mọi thứ
519 たっぷり đủ, nhiều 520 できるだけ càng ~ càng 521 次第に Thứ Đệ しだいに dần dần
522 徐々に Từ Từ じょじょに từng chút một 523 さらに hơn nữa
524 一層 Nhất Tằng いっそう hơn, vẫn 525 一段と Nhất Đoạn いちだんと hơn rất nhiều
526 より hơn 527 結局 Kết Cục けっきょく 528 ようやく cuối cùng
529 再び Tái ふたたび lần nữa 530 たちまち ngay lập tức 531 今度 こんど lần tới
532 今後 こんご từ bây giờ 533 後(に) のち(に) sau đó, tương lai
534 まもなく sắp 535 そのうち(に) lúc nào đó 536 やがて cuối cùng
537 いずれ sớm hay muộn 538 先ほど さきほど mới lúc trước 539 とっくに rồi, lâu rồi
540 すでに rồi 541 事前に じぜんに trước 542 当日 とうじつ ngày đó
543 当時 とうじ thời đó 544 一時 いちじ nhất thời, có lúc 545 至急 Chí Cấp しきゅう khẩn cấp
546 直ちに ただちに ngay lập tức 547 早速 さっそく nhanh chóng 548 いきなり bất ngờ
549 常に つねに thường xuyên 550 絶えず Tuyệt たえず liên tục 551 しばしば rất thường xuyên
552 たびたび hay, nhiều lần 553 しょっちゅう luôn luôn, thường xuyên 554 たまに thỉnh thoảng
555 めったに hiếm khi 556 にこにこ・にっこり cười khúc khích, cười sung sướng
557 にやにや・にやりと cười tủm 558 どきどき・どきりと hồi hộp 559 はらはら run rẩy
560 かんかん bực mình, nóng nảy 561 びしょびしょ・びっしょり ẩm ướt
562 うろうろ đi lung tung, đi xung quanh 563 のろのろ chậm rãi, chậm như sên
564 ふらふら chóng mặt, hay thay đổi 565 ぶらぶら quanh quẩn, ngồi không
566 従って Tòng したがって theo đó 567 だが tuy nhiên 568 ところが nhưng
569 しかも hơn nữa 570 すると như vậy 571 なぜなら bởi vì, vì
572 だって bởi vì, như 573 ようするに tóm lại 574 すなわち có nghĩa là, đó là
575 あるいは hoặc, có lẽ 576 さて nhân tiện 577 では thế thì, trong trường hợp đó
578 ところで nhân tiện 579 そう言えば nghĩ kỹ thì 580 ただ nhưng, ngoại trừ
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét