コンサート 今度 コンピューター 今夜 最近
最後 最初 坂 探す 下がる 盛ん 下げる
差し上げる さっき 寂しい 再来月 再来週
サラダ 騒ぐ 触る 産業 サンダル
サンドイッチ 残念 市 字 試合 仕方 叱る
試験 事故 地震 時代 下着 支度 しっかり
失敗 辞典 品物 しばらく 島 市民 事務所
社会 社長 じゃま ジャム 自由 習慣 住所
柔道 十分 出席 出発 趣味 準備 紹介
Konsāto kondo konpyūtā kon'ya saikin
saigo saisho saka sagasu sagaru sakan sageru
sashiageru sakki sabishī saraigetsu saraishū
sarada sawagu sawaru sangyō sandaru
sandoitchi zan'nen shi ji shiai shikata shikaru
shiken jiko jishin jidai shitagi jitaku shikkari
shippai jiten shinamono shibaraku shima shimin jimusho
shakai shachō jama jamu jiyū shūkan jūsho
jūdō jūbun shusseki shuppatsu shumi junbi shōkai
Concert Next Computer Tonight Recent
Last First Slope Look for Go down Flourishing Lowering
Give A while ago Lonely Next month Next week
Salad Make a noise Touch Industry Sandals
Sandwich Sorry City Character Match Way Scold
Examination An accident Earthquake Era Underwear Preparation Tightly
Failure Dictionary Goods For a while Island Citizen The office
Society President Jam jam Freedom Custom Street address
Judo Enough Attendance Departure Hobbies Preparation Introduction
コンサート Kim Độ コンピューター Kim Dạ Tối Cận
Tối Hậu Tối Sơ Phản Thámす Hạがる Thịnhん Hạげる
ThaしThượngげる さっき Tịchしい Tái Lai Nguyệt Tái Lai Chu
サラダ Taoぐ Xúcる Sản Nghiệp サンダル
サンドイッチ Tàn Niệm Thị Tự Thí Hợp Sĩ Phương Sấtる (quát mắng)
Thí Nghiệm Sự Cố Địa Chấn Thời Đại Hạ Trước Chi Độ しっかり
Thất Bại Từ Điển Phẩm Vật しばらく Đảo Thị Dân Sự Vụ Sở
Xã Hội Xã Trưởng じゃま ジャム Tự Do Tập Quán Trụ Sở
Nhu Đạo Thập Phần Xuất Tịch Xuất Phát Thú Vị Chuẩn Bị Thiệu Giới
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét