271 運 272 勘 73 感覚 274 神経 275 記憶
276 様子 277 雰囲気 278 魅力 279 機嫌 280 感心
281 意欲 282 全力 283 本気 284 意識 285 感激
286 同情 287 同意 288 同感 289 対立 290 主張
291 要求 292 得 293 損 294 勝負 295 勢い
296 爆発 297 災害 298 天候 299 乾燥 300 観測
301 遭難 302 発生 303 登場 304 回復 305 援助
306 保険 307 追加 308 応用 309 解答 310 結論
311 案 312 集中 313 区別 314 差別 315 中間
316 逆 317 よそ 318 外 319 境 320 半ば
321 普段 322 日常 323 一般 324 常識 325 ことわざ
326 権利 327 義務 328 きっかけ 329 行動 330 使用
331 提出 332 期限 333 延期 334 延長 335 短縮
336 映像 337 撮影 338 背景 339 独立 340 候補
341 支持 342 投票 343 当選 344 抽選 345 配布
346 失格 347 余暇 348 行事 349 理想 350 現実
351 体験 352 空想 353 実物 354 実現 355 実施
356 許可 357 全体 358 部分 359 統一 360 拡大
361 縮小 362 集合 363 方向 364 間隔 365 脇
366 通過 367 移動 368 停止 369 低下 370 超過
271 Luck 272 Intuition 273 sense 274 nerves 275 memory
276 State/Appearance 277 atmosphere 278 charm 279 Mood 280 Impression
281 Motivation 282 full power 283 serious 284 Consciousness 285 Exciting
286 Compassion 287 I agree 288 I agree 289 Conflict 290 Claim
291 Request 292 gain 293 loss 294 gambling 295 Momentum
296 Explosion 297 Disaster 298 Weather 299 dry 300 observations
301 distress 302 Occurrence 303 appearance 304 recovery 305 Aid
306 insurance 307 Add 308 Application 309 Answer 310 conclusion
311 Plan 312 Focus 313 distinction 314 Discrimination 315 Middle
316 Reverse 317 No 318 outside 319 border 320 Mid
321 Normally 322 Everyday 323 General 324 Common sense 325 Proverb
326 rights 327 Duty 328 opportunity 329 Action 330 use
331 submission 332 deadline 333 postponement 334 extension 335 shortened
336 images 337 Shooting 338 background 339 Independence 340 candidates
341 Support 342 votes 343 winning 344 Lottery 345 distribution
346 Disqualification 347 leisure 348 event 349 ideal 350 reality
351 experience 352 daydream 353 real 354 realized 355 Implementation
356 permission 357 whole 358 parts 359 Unification 360 magnification
361 reduction 362 set 363 direction 364 intervals 365 aside
366 passage 367 Move 368 stop 369 drop 370 excess
271 運 うん số, vận mệnh 272 勘 Khám かん trực giác, linh cảm
273 感覚 かんかく cảm giác 274 神経 Thần Kinh しんけい nhạy cảm
275 記憶 Ký Ức きおく trí nhớ 276 様子 Dạng Tử ようす trạng thái, tình trạng
277 雰囲気 Phân Vy Khí ふんいき bầu không khí 278 魅力 Mị Lực みりょく quyến rũ
279 機嫌 Cơ Hiềm きげん tâm trạng, sức khỏe 280 感心 かんしん quan tâm
281 意欲 Ý Dục いよく muốn 282 全力 Toàn Lực ぜんりょく
283 本気 ほんき nghiêm chỉnh, chân thực 284 意識 Ý Thức いしき
285 感激 Cảm Kích かんげき xúc động 286 同情 Đồng Tình どうじょう cảm thông
287 同意 Đồng Ý どうい 288 同感 Đồng Cảm どうかん cùng ý kiến
289 対立 Đối Lập たいりつ 290 主張 Chủ Trương しゅちょう
291 要求 Yêu Cầu ようきゅう 292 得 Đắc とく lợi ích, lãi
293 損 Tổn そん lỗ, tổn thất 294 勝負 Thắng Phụ しょうぶ đánh cược
295 勢い Thế いきおい mạnh mẽ, tràn trề 296 爆発 Bộc Phát ばくはつ nổ
297 災害 Tai Hại さいがい thảm họa 298 天候 Thiên Hậu てんこう thời tiết
299 乾燥 Can Táo かんそう khô khan, khô hạn 300 観測 Quan Trắc かんそく dự đoán
301 遭難 Tao Nạn そうなん thảm họa, tai nạn 302 発生 はっせい phát sinh
303 登場 Đăng Trường とうじょう xuất hiện 304 回復 Hồi Phục かいふく
305 援助 Viện Trợ えんじょ 306 保険 Bảo Hiểm ほけん
307 追加 Truy Gia ついか thêm vào 308 応用 Ưng dụng おうよう
309 解答 Giải đáp かいとう trả lời 310 結論 Kết Luận けつろん
311 案 Án あん kế hoạch, ý tưởng 312 集中 Tập trung しゅうちゅう
313 区別 くべつ phân biệt 314 差別 さべつ phân biệt (chủng tộc)
315 中間 ちゅうかん ở giữa 316 逆 Nghịch ぎゃく ngược lại
317 よそ nơi khác 318 外 ほか người (khác), ngoài ra
319 境 Cảnh さかい biên giới, ngăn cách 320 半ば なかば một nửa, ở giữa
321 普段 Phổ Đoạn ふだん bình thường 322 日常 Nhật Thường にちじょう hàng ngày
323 一般 Nhất Ban いっぱん tổng quan, cái chung 324 常識 Thường Thức じょうしき
325 ことわざ thành ngữ 326 権利 Quyền Lợi けんり
327 義務 Nghĩa Vụ ぎむ 328 きっかけ cơ hội, khởi đầu
329 行動 Hành Động こうどう 330 使用 Sử Dụng しよう
331 提出 Đề Xuất ていしゅつ trình bày 332 期限 Kỳ Hạn きげん giới hạn
333 延期 Diên Kỳ えんき trì hoãn 334 延長 えんちょう kéo dài
335 短縮 Đoản Súc たんしゅく rút ngắn 336 映像 Ánh Tượng えいぞう hình ảnh
337 撮影 Toát Ảnh さつえい chụp ảnh 338 背景 Bối Cảnh はいけい phông nền
339 独立 Độc Lập どくりつ 340 候補 Hậu Bổ こうほ ứng viên
341 支持 Chi Trì しじ hỗ trợ 342 投票 Đầu Phiếu とうひょう bầu cử
343 当選 Đương Tuyển とうせん trúng cử, trúng giải 344 抽選 Trừu Tuyển ちゅうせん rút thăm
345 配布 Phối Bố はいふ phân phát 346 失格 Thất Cách しっかく mất tư cách, mất quyền
347 余暇 Dư Hạ よか thời gian rỗi 348 行事 ぎょうじ sự kiện
349 理想 Lý Tưởng りそう 350 現実 Hiện Thực げんじつ thực tế
351 体験 Bản Nghiệm たいけん trải nghiệm 352 空想 Không Tưởng くうそう kỳ diệu
353 実物 Thực Vật じつぶつ nguyên bản 354 実現 Thực Hiện じつげん hiện thực
355 実施 Thực Thi じっし 356 許可 Hứa Khả きょか sự cho phép
357 全体 Toàn Thể ぜんたい 358 部分 Bộ Phận ぶぶん
359 統一 Thống Nhất とういつ 360 拡大 Khuếch Đại かくだい mở rộng, tăng lên
361 縮小 Súc Tiểu しゅくしょう co nhỏ, nén lại 362 集合 Tập Hợp しゅうごう
363 方向 Phương Hướng ほうこう 364 間隔 Gián Cách かんかく khoảng giữa
365 脇 Hiếp わき phía bên 366 通過 Thông Qua つうか
367 移動 Di Động いどう di chuyển 368 停止 Đình Chỉ ていし dừng lại, tạm dừng
369 低下 Đê Hạ ていか rơi xuống, từ chối 370 超過 Siêu Quá ちょうか vượt quá
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét