221 飾り 222 遊び 223 集まり 224 教え
225 踊り 226 思い 227 考え 228 片づけ
229 手伝い 230 働き 231 決まり 232 騒ぎ
233 知らせ 234 頼み 235 疲れ 236 違い
237 始め 238 続き 239 暮れ 240 行き 241 帰り
242 急ぎ 243 遅れ 244 貸し 245 借り 246 勝ち
247 負け 248 迎え 249 始まり 250 終わり
251 戻り 252 別れ 253 喜び 254 楽しみ
255 笑い 256 驚き 257 怒り 258 悲しみ
259 幸せな 260 得意な 261 苦手な 262 熱心な
263 夢中な 264 退屈な 265 健康な 266 苦しい
267 平気な 268 悔しい 269 うらやましい
270 かゆい 271 おとなしい 272 我慢強い
273 正直な 274 けちな 275 我儘な
276 積極的な 277 消極的な 278 満足な
279 不満な 280 不安な 281 大変な
282 無理な 283 不注意な 284 楽な
285 面倒な 286 失礼な 287 当然な
288 意外な 289 結構な 290 派手な
291 地味な 292 おしゃれな 293 変な
294 不思議な 295 ましな 296 むだな
297 自由な 298 不自由な
221 decoration 222 play 223 gathering 224 Teaching
225 dance 226 thought 227 Thoughts 228 tidying up
229 Help 230 work 231 Rule 232 Confusion/noise
233 news 234 Request 235 Tired 236 the difference
237 Start 238 continued 239 sunset/year end 240 Bound for 241 Return
242 hurry 243 delay 244 Rental 245 Borrow 246 wins
247 lost 248 pick up 249 beginning 250 end
251 Return 252 parting 253 Joy 254 fun
255 laugh 256 surprise 257 Anger 258 Sadness
259 happy 260 good at 261 not good at 262 enthusiastic
263 crazy 264 boring 265 healthy 266 painful
267 Okay 268 disappointing 269 Envy
270 Itchy 271 gentle 272 patient
273 honest 274 Squash 275 Selfish
276 aggressive 277 negative 278 Satisfied
279 Dissatisfied 280 anxious 281 Tough
282 impossible 283 Careless 284 Easy
285 Troublesome 286 rude 287 Natural
288 surprising 289 fine 290 Flashy
291 Sober 292 fashionable 293 weird
294 mysterious 295 better 296 Waste
297 free 298 crippled
221 Sức 飾り かざり trang trí 222 Du 遊び あそび chơi
223 Tập 集まり あつまり tập hợp 224 Giáo 教え おしえ dạy
225 Dũng 踊り おどり nhảy 226 Tư 思い おもい suy nghĩ, cảm giác
227 Khảo 考え かんがえ nghĩ, ý tưởng 228 Phiến 片づけ かたづけ ngăn nắp
229 手伝い てつだい giúp đỡ 230 Động 働き はたらき làm việc/hoạt động
231 決まり きまり luật lệ 232 Tao 騒ぎ さわぎ ồn ào, om xòm
233 知らせ しらせ tin tức, thông báo 234 Lại 頼み たのみ yêu cầu
235 Bì 疲れ つかれ vất vả, mệt mỏi 236 Vy 違い ちがい khác biệt
237 始め はじめ khởi đầu 238 Tục 続き つづき tiếp tục
239 Mộ 暮れ くれ cuối năm 240 行き いき đi/ đi tới ga
241 帰り かえり trở về 242 急ぎ いそぎ khẩn cấp, vội
243 Trì 遅れ おくれ gián đoạn/ hoãn chuyến 244 Thải/ Thắc 貸し かし cho vay mượn
245 Tá 借り かり mượn 246 Thăng 勝ち かち Thắng
247 Phụ 負け まけ thua 248 Nghinh/Nghênh/Nghịnh 迎え むかえ đón
249 始まり はじまり bắt đầu 250 終わり おわり kết thúc
251 Lư/Lê/Liệt 戻り もどり trở về, trả lại 252 Biệt 別れ わかれ chia ly
253 Hi/Hí/Hý/Hỉ/Hỷ 喜び よろこび hớn hở 254 楽しみ たのしみ sung sướng
255 Tiếu 笑い わらい cười 256 Kinh 驚き おどろき ngạc nhiên
257 Nộ 怒り いかり giận dữ 258 Bi 悲しみ かたしみ buồn bã
259 Hạnh 幸せな しあわせな hạnh phúc 260 Đắc 得意な とくいな mạnh, giỏi
261 Cố/Khổ 苦手な にがてな yếu, kém 262 Nhiệt Tâm 熱心な ねっしんな hăng hái
263 Mông/Mộng 夢中な むちゅうな khùng 264 Thoái Khuất 退屈な たいくつな chán
265 Kiện Khang 健康な けんこうな khỏe khoắn 266 苦しい くるしい cực khổ
267 平気な へいきな bình thản 268 Hối/Hổi 悔しい くやしい cay cú
269 うらやましい đố kỵ 270 かゆい ngứa
271 おとなしい trầm lặng 272 Ngã Mạn Cường 我慢強い がまんづよい chịu đựng giỏi
273 正直な Chính Trực しょうじきな 274 けちな keo kẹt
275 Ngã Tần/Tẫn/Tận 我儘な わがままな ích kỷ 276 積極的な Tích Cực Đích せっきょくてきな
277 消極的な Tiêu Cực Đích しょうきょくてきな 278 Mãn 満足な まんぞくな thỏa mãn
279 不満な Bất Mãn ふまんな 280 不安な Bất An ふあんな
281 大変な たいへんな tồi tệ 282 無理な Vô Lý むりな
283 不注意な Bất Chú Ý ふちゅういな 284 楽な らくな thoải mái
285 Miến Đảo 面倒な めんどうな phiền phức 286 失礼な Thất Lễ しつれいな thất lễ
287 当然な Đương Nhiên とうぜんな 288 意外な いがいな không ngờ đến
289 結構な Kết Cấu けっこうな tốt, đủ 290 Phái 派手な はでな lòe loẹt
291 地味な Địa Vị じみな giản dị 292 おしゃれな thời trang, mốt
293 変な へんな lạ 294 不思議な Bất Tư Nghị ふしぎな thần bí
295 ましな tốt lên 296 むだな lãng phí
297 自由な じゆうな tự do 298 不自由な ふじゆうな tàn tật, không tự do
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét