101 好む 102 嫌う 103 願う 104 甘える 105 疑う
106 かわいがる 107 気付く 108 苦しむ 109 悲しむ
110 がっかりする 111 励ます 112 うなずく 113 張り切る
114 威張る 115 怒鳴る 116 暴れる 117 しゃがむ
118 どく 119 どける 120 かぶる 121 かぶせる 122 かじる
123 撃つ 124 漕ぐ 125 敷く 126 つぐ 127 配る
128 放る 129 掘る 130 まく 131 測る・計る・量る
132 占う 133 引っ張る 134 突く 135 突き当たる
136 立ち止まる 137 近寄る 138 横切る 139 転ぶ
140 つまずく 141 ひく 142 おぼれる 143 痛む 144 かかる 145 よう
146 吐く 147 診る 148 見舞う 149 勤める
150 稼ぐ 151 支払う 152 受け取る 153 払い込む
154 払い戻す 155 引き出す 156 もうかる 157 もうける
158 落ち込む 159 売れる 160 売り切れる
161 くっ付く 162 くっ付ける 163 固まる
164 固める 165 縮む 166 縮まる 167 縮める
168 沈む 169 沈める 170 下がる 171 下げる
172 転がる 173 転がす 174 傾く 175 傾ける
176 裏返す 177 散らかる 178 散らかす
179 散らばる 180 刻む 181 挟まる 182 挟む
183 つぶれる 184 つぶす 185 へこむ 186 ほどける 187 ほどく
188 枯れる 189 枯らす 190 傷む 191 湿る
192 凍る 193 震える 194 輝く 195 あふれる
196 余る 197 目立つ 198 見下ろす 199 戦う/闘う
200 敗れる 201 逃げる 202 逃がす 203 戻る
204 戻す 205 はまる 206 はめる 207 扱う
208 関わる 209 目指す 210 立つ・発つ
211 迎える 212 持てる 213 例える 214 努める
215 務まる 216 務める 217 取り消す
218 終える 219 呼びかける 220 呼び出す
101 prefer 102 hate 103 wish 104 spoil 105 doubt
106 petting 107 notice 108 suffer 109 sad
110 disappointed 111 encourage 112 Nod 113 exhaust
114 Domineering 115 yell 116 Rampage 117 Crouching
118 Let go 119 Go away 120 wear 121 Cover 122 biting
123 shoot 124 rowing 125 lay 126 Collapse 127 give out
128 throw 129 dig 130 Sow 131 Measure / Measure / Measure
132 Divination 133 pull 134 Poke 135 hit
136 stop 137 approach 138 cross 139 fall
140 stumble 141 Pull 142 drown 143 hurt 144 takes 145 so that
146 vomiting 147 to see 148 visit 149 work
150 Earn 151 pay 152 Receive 153 Pay
154 refund 155 withdraw 156 Already 157 make
158 depressed 159 sell 160 sold out
161 stick 162 Stick 163 set
164 Harden 165 shrink 166 shrink 167 shrink
168 sink 169 sink 170 go down 171 Lower
172 roll 173 roll 174 tilt 175 tilt
176 Turn over 177 messy 178 Scatter
179 scattered 180 carve 181 sandwiched 182 sandwich
183 Collapse 184 Crush 185 dent 186 unwind 187 Unwind
188 withered 189 wither 190 hurt 191 Moist
192 freeze 193 Shiver 194 Shining 195 overflowing
196 surplus 197 Stand out 198 looking down 199 fight / fight
200 Lose 201 run away 202 escape 203 back
204 return 205 fits 206 Fit 207 treat
208 involved 209 Aim 210 Stand up
211 welcome 212 can have 213 Compare 214 Strive
215 work 216 serve 217 Cancel
218 finish 219 Call 220 call
101 好む Hiếu/Hảo このむ thích 102 嫌う Hiềm きらう ghét
103 願う Nguyện ねがう ước, yêu cầu 104 甘える あまえる nũng nịu
105 疑う Nghi うたがう nghi ngờ 106 かわいがる yêu mến
107 気付く きづく nhận ra 108 苦しむ Cố/Khổ くるしむ khổ, chịu đựng
109 悲しむ Bi かなしむ buồn 110 がっかりする thất vọng
111 励ます Lệ はげます động viên 112 うなずく gật đầu
113 張り切る はりきる hăm hở, làm việc chăm chỉ 114 威張る Oai/Uy Trương/Trướng いばる kiêu ngạo
115 怒鳴る Nộ Minh/Ô どなる hét lên 116 暴れる Bão/Bạo/Bộc あばれる nổi giận, bạo lực
117 しゃがむ ngồi chơi, ngồi xổm 118 どく làm tránh ra
119 どける tránh ra 120 かぶる đội
121 かぶせる phủ lên 122 かじる nhai, cắn
123 撃つ Kích うつ bắn (súng) 124 漕ぐ Tào こぐ đạp xe
125 敷く Phu しく trải ra 126 つぐ đổ
127 配る Phối くばる phân phát 128 放る Phóng/Phương/Phòng ほうる ném, bỏ mặc
129 掘る Quật ほる đào, khai quật 130 まく rắc, rải
131 測る Trắc・計る Kế・量る Lường/Lượng はかる đo, đo đạc 132 占う Chiêm うらなう dự đoán, bói
133 引っ張る ひっぱる kéo 134 突く Đột つく chọc, đâm
135 突き当たる つきあたる đi hết đường 136 立ち止まる たちどまる dừng lại
137 近寄る Cận Ký ちかよる tiếp cận 138 横切る Hoành Thiết よこぎる băng qua
139 転ぶ ころぶ ngã 140 つまずく ngã, vấp ngã
141 ひく chèn 142 おぼれる chìm, đắm
143 痛む いたむ đau 144 かかる bị nhiễm
145 よう say/ vì thế 146 吐く Thổ はく thở ra, nôn ra
147 診る Chẩn みる chuẩn đoán 148 見舞う Kiến Vũ みまう đi thăm bệnh
149 勤める Cần つとめる làm việc 150 稼ぐ Giá かせぐ kiếm tiền
151 支払う Chi Phất/Bật しはらう trả tiền 152 受け取る うけとる nhận
153 払い込む はらいこむ trả vào 154 払い戻す Bật Lư はらいもどす trả lại
155 引き出す ひきだす rút ra (tiền từ ATM) 156 もうかる có lợi nhuận
157 もうける kiếm lợi 158 落ち込む Lạc Vu おちこむ giảm, rơi
159 売れる うれる bán chạy 160 売り切れる うりきれる bán sạch
161 くっ付く くっつく gắn vào 162 くっ付ける くっつける dính vào
163 固まる Cố かたまる cứng lại 164 固める かためる làm cứng
165 縮む ちぢむ ngắn lại, co lại 166 縮まる Súc ちぢまる làm ngắn
167 縮める ちぢめる làm ngắn 168 沈む Thẩm/Trấm/Trầmしずむ chìm, lặn, bị nhấn xuống
169 沈める しずめる chìm, lặn 170 下がる さがる rơi
171 下げる さげる giảm bớt, hạ 172 転がる ころがる (tự) lăn
173 転がす ころがす lăn (vật gì đó) 174 傾く Khuynh かたむく nghiêng
175 傾ける かたむける hướng vào 176 裏返す Lý Phản うらがえす lật úp
177 散らかる ちらかる bừa bộn, trong mớ hỗn độn 178 散らかす ちらかす lung tung, vương vãi
179 散らばる Tán/Tản ちらばる vứt lung tung 180 刻む Khắc きざむ cắt nhỏ
181 挟まる Hiệp はさまる bị kẹp 182 挟む はさむ kẹp
183 つぶれる bị hỏng 184 つぶす làm hỏng, giết (thời gian)
185 へこむ lõm 186 ほどける mở, cởi ra
187 ほどく cởi 188 枯れる Khô かれる bị héo, bị tàn
189 枯らす からす héo 190 傷む Thương いたむ bị hỏng
191 湿る Thấp しめる bị ẩm 192 凍る Đông こおる đông cứng
193 震える Chấn/Thần ふるえる run rẩy 194 輝く Huy かがやく sáng
195 あふれる tràn, đầy 196 余る Dư あまる còn sót lại
197 目立つ めだつ nổi bật 198 見下ろす みおろす nhìn xuống
199 戦うChiến/闘う Đấu たたかう đánh nhau, tranh chấp 200 敗れる Bại やぶれる bị đánh bại
201 逃げる Đào にげる chạy trốn 202 逃がす にがす thả ra
203 戻る もどる quay lại 204 戻す Lư/Lệ/Liệt もどす để trả lại
205 はまる khớp, bị kẹt 206 はめる làm chặt lại
207 扱う Tráp/Tháp/Hấp あつかう đối xử, xử lý 208 関わる かかわる liên quan
209 目指す Mục Chỉ めざす hướng đến 210 立つ・発つ たつ khởi hành, rời khỏi
211 迎える Nghinh/Nghênh むかえる đón 212 持てる Trì もてる phổ biến, được yêu thích
213 例える Lệ たとえる ví như, so với 214 努める Nỗ つとめる nỗ lực, cố gắng
215 務まる Vụ つとまる làm/ hợp 216 務める つとめる phục vụ, làm
217 取り消す とりけす hủy 218 終える おえる kết thúc
219 呼びかける Hao/Há/Hô よぶかける gọi 220 呼び出す よぶだす triệu hồi, triệu tập
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét