Thứ Ba, 14 tháng 4, 2020

作業服サイズ表 Sagyōgi saizu-hyō Workwear size chart Tác Nghiệp Phục Size Biểu

業服サイズ表 Sa-gyō-fuku saizu-hyō Workwear size chart Tác Nghiệp Phục Size Biểu = Bảng cỡ trang phục làm việc

上着サイズ Uwa-gi saizu-hyō Jacket size table Thượng Trước Size Biểu = Bảng cỡ áo

着丈 Ki-take Length Trước Trượng = Dài áo

袖丈 Sode-take Sleeve Length Tụ Trượng = Dài tay áo

胸廻り Mune mawari Chest circumference Hung Hồi = Vòng ngực

肩巾 Ki-re Shoulder width Khiên Cân = Rộng vai

ズボンサイズ表 Zubon saizu-hyō Trouser size chart = Bảng cỡ quần

標準体 Hyō-jun-tai Standard body Tiêu Chuẩn Thể = Người chuẩn

腰廻り Koshi mawari Around the waist Yêu Hồi = vòng eo

股下 Matashita Inseam Cổ Hạ = dài quần

長身体 Chō karada Long body Trường Thân Thể = Người cao 


Không có nhận xét nào: