作業服サイズ表 Sa-gyō-fuku saizu-hyō Workwear size chart Tác Nghiệp Phục Size Biểu = Bảng cỡ trang phục làm việc
上着サイズ表 Uwa-gi saizu-hyō Jacket size table Thượng Trước Size Biểu = Bảng cỡ áo
着丈 Ki-take Length Trước Trượng = Dài áo
袖丈 Sode-take Sleeve Length Tụ Trượng = Dài tay áo
胸廻り Mune mawari Chest circumference Hung Hồi = Vòng ngực
肩巾 Ki-re Shoulder width Khiên Cân = Rộng vai
ズボンサイズ表 Zubon saizu-hyō Trouser size chart = Bảng cỡ quần
標準体 Hyō-jun-tai Standard body Tiêu Chuẩn Thể = Người chuẩn
腰廻り Koshi mawari Around the waist Yêu Hồi = vòng eo
股下 Matashita Inseam Cổ Hạ = dài quần
長身体 Chō karada Long body Trường Thân Thể = Người cao
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét