椅子 危険 池 忙しい 痛い お菓子 絹
一緒に 入れる 後ろ 聞こえる 生まれる
重い 売る この絵は綺麗ですね。 鉛筆
押す 遅い 一昨日 お腹 一昨年 辛い
汽車 技術 季節 規則 厳しい 気分
決まる 君 決める 気持ち 着物 客
急 急行 教育 教会 競争 興味
-----
* Trì: ao
* Quyên: lụa
* Tự: đầu dây/ đầu mối
* このHộiはỶ Lệですね。
* Trì: chậm trễ
* Phúc: Bụng
* Kỹ Thuật
* Quý Tiết: 3 tháng một mùa
* Quy Tắc
* Nghiêm (khắc)
* Khí Phần: tâm trạng: mood
* Huyết/ Khuyết/ Quyết
* Khí Trì: cầm nắm giữ khí: feeling
* Cạnh Tranh
* Hưng Vị: Lãi suất: interest
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét