講堂 高等学校 公務員 国際 心 故障
ご存知 ごちそう 小鳥 このあいだ
このごろ 細かい ごみ 込む 米 所属
ご覧になる 怖い 壊す 壊れる 時間 労務
娘さんから送られた日本語の参考書が届きました。
同居人に持って帰ってもらいます。
Kenkyūshitsu Kenbutsu こ Kōkōsei Kōjō Kōchō Kōtsū
Kōdō kōtō gakkō kōmuin kokusai kokoro koshō
Gozonji gochisō kotori konoaida
Konogoro komakai gomi komu kome shozoku
Goran'ninaru kowai kowasu kowareru jikan rōmu
Musume-san kara okura reta nihongo no sankō-sho ga todokimashita.
Dōkyo hito ni motte kaette moraimasu.
Laboratory Visit Child High school students Factory Head teacher Traffic
Auditorium High school Civil servant International Heart Malfunction
You know Feast Bird In the meantime
These days Detailed Garbage Be crowded Rice Belongs
To see Scared Break down Broken Time Labor
I received a Japanese reference book sent by your daughter.
Ask your cohabitant to bring it home.
Nghiên Cứu Thất Kiến Vật Tử Cao Hiệu Sinh Công Trường Hiệu Trưởng Giao Thông
Giảng Đường Cao Đẳng Học Hiệu Công Vụ Viên Quốc Tế Tâm Cố Trướng
ごTồn Tri ごちそう Tiểu Điểu このあいだ
このごろ Tếかい ごみ Vuむ Mễ Sở Thuộc
ごLãmになる Bốい Khôiす Khôiれ Thời Gian Lao Vụ
NươngさんからTốngられたNhật Bản NgưのTham Khảo ThưがGiớiきました。
Đồng Cư NhânにTrìってQuyってもらいます。
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét