反転場 防火構造 軸芯見通し検査
起動 十時にゲートでお待ちしております。
引き渡す 手渡す 始終 自慰行為をする
集合する 対応する 記載する 報告する
計測及ぶ 立会する 要領 喫煙禁止 交合する
概要説明 観察する 合流する 交流する 煙草
今年は異常だから、連休が意味ないです。
Hanten-ba A-60 Bōka kōzō Jiku Shin mitōshi kensa
Kidō Jūji ni gēto de omachi shite orimasu.
hikiwatasu tewatasu shijū jii kōi o suru
shūgō suru taiō suru kisai suru hōkoku suru
keisoku oyobu tachiai suru yōryō kitsuen kinshi kōgō suru
gaiyō setsumei kansatsu suru gōryū suru kōryū suru tabako
Kotoshi wa ijōdakara, renkyū ga imi naidesu.
Inversion field A - 60 Fireproof structure Shaft Alignment inspection
Start-up We are waiting at the gate at 10 o'clock.
Delivery Hand over From beginning to end Masturbate
Gather Corresponding Describe Report
Measurement Witnessing Points Smoking prohibition Mating
Outline Explanation Observe Meet up To interact Tobacco
Since this year is unusual, consecutive holidays are meaningless.
Phản Chuyển Tràng A-60 Phòng Hoả Cấu Tạo A-60 Trục Tâm Kiến ThôngしKiểm Tra
Khởi Động Thập ThờiにゲートでおĐãiちしております。
DẫnきĐộす Thủ Độす Thủy Chung Tự Ủy Hành Viをする
Tập Hợpする Đối Ưngする Ký Táiする Báo Cáoする
Kế Trắc Cậpぶ Lập Hộiする Yếu Lĩnh Khiết Yên Cấm Chỉ Giao Hợpする
Khái Yếu Thuyết Minh Quan Sátする Hợp Lưuする Giao Lưuする Yên Thảo
Kim NiênはDị Thườngだから、Liên Hưu がÝ Vịないです。
Khu vực để đảo lật block Kết cấu chống cháy A-60 Thẩm định ngắm thẳng trục chong chóng tàu thủy
Mười giờ tôi đợi anh tại cổng.
Năm nay bất thường (virus cúm tàu) nên kỳ nghỉ kéo dài chẳng ý nghĩa gì.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét