Chủ Nhật, 19 tháng 4, 2020

N401 Chỉ có hình thôi

機会    右側    紙   冠る   水瓶   鞄    階段    最終

挨拶    間    合う    面白い     赤ちゃん    上がる

赤ん坊       降りる      空く      あげる      朝寝坊

軽い     味     あそこ     あちら     薄い     御主人

懐中電灯     伯父さん     伯母さん     返す      鍵

電話をかける      貸す      風邪      角       味の素

厚い     貴方     浴びる     遊ぶ     良い     借りる
-----
* Trắc
* Chỉ
* Quan/ Quán: mũ nón
* Bào/ Bạc: cái túi da
* Giai đoạn
* Ai Tạt
* Phòng/ Phường
* Giáng/ Hàng
* Không/ Khống/ Khổng
* Triêu Tẩm Phường
* Chí/ Khinh/ Khánh: nhẹ/ nhỏ/ thứ yếu
* Bác/ Bạc: mỏng/ nhẹ/ yếu
* Hoài Trung Điện Đăng この近くのどこで懐中電灯を買えますか?
* Phiên/ Phản 貴方は私達の国から取るものを返す必要があります。Quý BàngはTư ĐạtのQuốcからThủるものをPhiênすTất Yếuがあります。
* Kiện: chìa khóa
* Thải/ Thắc: vay/ mượn この店から物を貸すことができます。
* Phong Tà
* Cốc/ Giác/ Giốc/ Lộc
* Vị Tố
* Hậu (hĩnh)
* Quý Bàng
* Tá: mượn

Không có nhận xét nào: