機会 右側 紙 冠る 水瓶 鞄 階段 最終
挨拶 間 合う 面白い 赤ちゃん 上がる
赤ん坊 降りる 空く あげる 朝寝坊
軽い 味 あそこ あちら 薄い 御主人
懐中電灯 伯父さん 伯母さん 返す 鍵
電話をかける 貸す 風邪 角 味の素
厚い 貴方 浴びる 遊ぶ 良い 借りる
-----
* Trắc
* Chỉ
* Quan/ Quán: mũ nón
* Bào/ Bạc: cái túi da
* Giai đoạn
* Ai Tạt
* Phòng/ Phường
* Giáng/ Hàng
* Không/ Khống/ Khổng
* Triêu Tẩm Phường
* Chí/ Khinh/ Khánh: nhẹ/ nhỏ/ thứ yếu
* Bác/ Bạc: mỏng/ nhẹ/ yếu
* Hoài Trung Điện Đăng この近くのどこで懐中電灯を買えますか?
* Phiên/ Phản 貴方は私達の国から取るものを返す必要があります。Quý BàngはTư ĐạtのQuốcからThủるものをPhiênすTất Yếuがあります。
* Kiện: chìa khóa
* Thải/ Thắc: vay/ mượn この店から物を貸すことができます。
* Phong Tà
* Cốc/ Giác/ Giốc/ Lộc
* Vị Tố
* Hậu (hĩnh)
* Quý Bàng
* Tá: mượn
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét