消毒 除菌 忍耐 確認 外注 注意
歪 広島信用金庫 代表 同様 出向き
尚 受ける 与える 眺める 任される
任されたら 調べて 判断する 要望
ログオンにはCtrl+Alt+DEleteを押してください。
質問 的確 対応する 進める
しょうどく じょきん にんたい かくにん がいちゅう ちゅうい
ひずみ Hiroshimashin'yōkinko Daihyō Dōyō demuki
Nao ataeru ukeru Nagameru Makasareru
Makasa retara Shirabete handan suru Yōbō
shitsumon Tekikaku Taiō suru susumeru
Disinfection Removing bacteria Patience Confirmation Outsource Caution
Distorted Hiroshima Shinkin Bank Representative As well Going out
Still Give Receive Gaze at Be entrusted
If left to you Look up to decide/judge Request
questions Accurate Correspond Proceed
Tiêu Độc Trừ Khuẩn Nhẫn Nại Xác Nhận Ngoại Chú Chú Ý
Biến dạng Quảng Đảo Tín Dụng Kim Khố Đại Biểu (vp đại diện) Đồng Dạng Xuất Hướngき
Thượng (vẫn còn) Dưえる Thâuける Diểuめる Nhiệmされる
Nhiệmされたら Điềuべて Phán Đoánする Yếu Vọng
Chất Vấn Đích Xác Đối Ưngする Tấnめる
Chữ Nhẫn 忍 thêm bộ Ngôn言 thành chữ Nhận 認
Chữ Bất 不 trên chữ Chính 正 thành chữ Oai 歪 nghĩa là biến dạng
Bộ Nhân 人 đứng ghép với bộ Ngôn 言 thành chữ Tín 信
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét