消毒 品質管理課 郊外 講義 工業 高校
酸素ーアセチレン配管(残部) 耐圧検査
暴露ケーシング 近所 具合 空気 空港
草 くださる 首 雲 比べる くれる 原因
暮れる 君 毛 計画 経験 経済 警察 こと
ケーキ 怪我 景色 消しゴム 労災 下宿
決して けれど/けれども 喧嘩 研究 答
------
Shōdoku hinshitsu kanri-ka kōgai kōgi kōgyō kōkō
Sanso-asechiren haikan (zanbu) taiatsu kensa
Bakuro kēshingu kinjo guai kūki kūkō
Kusa kubi kumo kuraberu gen'in
Kureru kun ke keikaku keiken keizai keisatsu
kega keshiki keshigomu rōsai geshuku
Kesshite kenka kenkyū kotae
Disinfection Quality control section Suburbs Lecture Industry high school
Oxygen-acetylene piping (remainder) Withstand pressure test
Exposed casing Neighborhood Condition The air airport
Grass Give Neck Clouds Compare Give Cause
Get dark You Hair Plan Experience Economy Police Thing
Cake Injury View Eraser Labor accident Boarding house
Never But/ However Quarrel Study Answer
Tiêu Độc Phẩm Chất Quản Lý Khóa Giao Ngoại Giảng Nghĩa Công Nghiệp Cao Hiệu
Toan Tố (Oxygen)ーアセチレンPhối Quản (ống) (Tàn Bộ (phần còn lại)) Nại Áp Kiểm Tra
Bộc Lộケーシング (bên cạnh phía ngoài Casing) Cận Sở Cụ Hợp Không Khí Không Cảng
Thảo くださる Thủ Vân Tỷべる くれる Nguyên Nhân
Mộ (chiều tối) れる Quân (chỉ người con trai) Mao Kế Hoạch Kinh Nghiệm Kinh Tế Cảnh Sát
Quái Ngã (vết thương) Cảnh Sắc Tiêuしゴム Lao Tai Hạ Túc (nhà trọ)
Quyếtして Huyên Hoa (huyên náo ầm ĩ) Nghiên Cứu Đáp
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét