Thứ Ba, 26 tháng 3, 2019

BAMBOO向け要望ITEM = Request ITEM for BAMBOO

BAMBOO向け要望ITEMを取急ぎピックアップさせて頂きましたのでご連絡させて頂きます。=BAMBOOむけようぼうITEMをといそぎピックアップさせていただきましたのでごれんらくさせていただきます。= We will contact you as we have picked up the request ITEM for BAMBOO. = Chúng tôi sẽ liên lạc với ông ngay khi chúng tôi đã lấy được những hạng mục yêu cầu cho BAMBOO.
向け=むけ= (hướng) = for
要望=ようぼう= (yếu vọng) yêu cầu = request
取急ぎ=といそぎ= (thủ cấp) gấp gáp/ nhanh chóng = hurry
させて= let me = hãy để tôi (làm)
ピックアップさせて= let me pick up = hãy để tôi lấy (cái đó)
ご連絡させて= let me contact = hãy để tôi liên lạc
頂きました= いただきました = we received = chúng tôi đã nhận
頂きます= いただきます = we will inform = chúng tôi sẽ báo

溶接シーム=ようせつしーむ = (dong tiếp) đường hàn = welding seam.
保税品です。=ほぜいひんです。= (bảo thuế phẩm) hàng bên ngoài = bonded goods
私に日本語を教えてください。=わたしににほんごをおしえてうださい。= hãy dạy tôi tiếng Nhật = Please teach me Japanese.



Không có nhận xét nào: