Thứ Năm, 1 tháng 8, 2019

Thể ます chuyển sang thể て

ます


1グループ nhóm 1

ます =かきます = write = viết 
いて=かいて
ます= arrive = tới nơi
いて
ます=ききます= listen = nghe
いて=きいて
ます=はたらきます=work = làm việc
いて=はたらいて
ます=あるきます= walk = đi bộ
いて=あるいて
*ます=いきます= to go = đi
って=いって (đặc biệt mỗi mình nó)
ます=いそぎます= Hurry up = nhanh lên
いで=いそいで
ます=およぎます=swim= bơi
いで=およいで


ます=のみます=drink= uống
んで=のんで
ます=よみます= read = đọc
んで=よんで
ます=やすみます= rest = nghỉ
んで=やすんで
ます=よびます = call = gọi
んで=よんで
ます=あそびます=play = chơi
んで=あそんで


ます=とります=Take= chụp
って=とって
ます=かえります=go back = trở về
って=かえって
曲がます=まがります= Turn = rẽ
曲がって=まがって
ます=あいます=meet = gặp
って=あって
ます =かいます=buy= mua
って=かって
ます=ならいます=learn = học
って=ならって
ます=まちます= wait = đợi
って=まって
ます=もちます=hold = cầm
って=もって
ます=けします=to erase= dập
して=けして
ます=はなします= talk = nói
して=はなして


2グループ nhóm 2

食べます=たべます= eat = ăn
食べ=たべて
寝ます=ねます= Sleep = ngủ
=ねて
教えます=おしえます= teach = dạy
教え=おしえて
見せます=みせます= show = cho xem
見せ=みせて
開けます=あけます= open = mở
開け=あけて
閉めます=しめます=close = đóng
閉め=しめて
つけます= turn on = bật lên
つけ


*見ます=みます=watch = xem
=みて (đặc biệt vì có âm nhưng lại biến đổi giống kiểu đuôi )
*います= có
*起きます=おきます= get up = dậy
起き=おきて
*借ります=かります= borrow = mượn
借り=かりて


3グループ nhóm 3
chỉ có 2 động từ thôi
しますdo = làm
勉強します=べんきょうします= study = học
勉強し=べんきょうして
散歩します=さんぽして= go for a walk = đi bộ
散歩し=さんぽして
来ます=きます= come = đến
=きて





Không có nhận xét nào: