開きます đọc AKIMASU = Open = Mở (cái gì đó tự mở)
開きます đọc HIRAKIMASU = Open = Mở (Nút điều khiển mở)
開けます đọc AKEMASU = Open = Mở (ai đó mở cái gì đó ra)
Thể từ điển:
開くđọc AKU = Open = Mở (cái gì đó tự mở)
開くđọc HIRAKU = Open = Mở (nút điều khiển mở)
開ける đọc AKERU = Open = Mở (ai đó mở cái gì đó ra)
Khi tất cả các bông hoa anh đào nở rộ người ta dùng từ MANKAI = 満開 = Full bloom.
ああ、ドアが開いた。= DOA ga aita. = The door opened. = Ô, cửa đã mở rồi.
ああ、ドアが開かない。= DOA ga hirakanai. = The door not open. = Ô, cửa không mở rồi.
ドアを開けてください。 (tha động từ) = DOA wo akete kudasai = Hãy mở cửa ra.
穴を開ける。= Ana wo akeru. = Make a hole. = Đục lỗ.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét