Thứ Hai, 12 tháng 10, 2020

日本語九十日 2

Postage postage

Pay slip

Number of work days

Attendance hours

Off hours


Ryōkin kōnō yūbin

Kyūryō meisai-sho

Shukkin nissū

Shukkin jisū

Jikangai


料金後納郵便

給料明細書

出勤日数

出勤時数

時間外


Liệu料 Kim金 Hậu後 Nạp納 Bưu郵 Tiện便

Cấp給 Liệu料 Minh明 Tế細 Thư書

Xuất出 Cần勤 Nhật日 Số数

Xuất出 Cần勤 Thời時 Số数

Thời時 Gian間 Ngoại外


Payment amount

Basic salary

Overtime work

Overtime

Commuting allowance


Shikyū-gaku

Kihonkyū

Jikangai gyōmu

Chōka jikangai

Tsūkin teate


支給額

基本給

時間外業務

超過時間外

通勤手当


Chi支 Cấp給 Ngạch額

Cơ基 Bản本 Cấp給

Thời時 Gian間 Ngoại外 Nghiệp業 Vụ務

Siêu超 Quá過 Thời時 Gian間 Ngoại外

Thông通 Cần勤 Thủ手 Đương当


Unemployment deduction

The total amount paid

Deduction amount

Health insurance

Long-term care insurance


Fu shūrō kōjo

Sō shikyū-gaku

Kōjo-gaku

Kenkōhoken

Kaigo hoken


不就労控除

総支給額

控除額

健康保険

介護保険


Bất不 Tựu就 Lao労 Khống控 Trừ除

Tổng総 Chi支 Cấp給 Ngạch額

Khống控 Trừ除 Ngạch額

Kiện健 Khang康 Bảo保 Hiểm険

Giới介 Hộ護 Bảo保 Hiểm険


Welfare pension

Pension fund

Employment insurance

income tax

Resident tax

Deduction meter

Adjustment amount

Deduction payment amount


Kōsei nenkin

Nenkin kikin

Koyō hoken

Shotoku zei

Jūminzei

Kōjokei

Chōsei-gaku

Sashihiki shikyū-gaku


厚生年金

年金基金

雇用保険

所得税

住民税

控除計

調整額

差引支給額


Hậu厚 Sanh生 Niên年 Kim金

Niên年 Kim金 Cơ基 Kim金

Cố雇 Dụng用 Bảo保 Hiểm険

Sở所 Đắc得 Thuế税

Trú住 Dân民 Thuế税

Khống控 Trừ除 Kế計

Điều調 Chỉnh整 Ngạch額

Sái差 Dẫn引 Chi支 Cấp給 Ngạch額

Không có nhận xét nào: