Postage postage
Pay slip
Number of work days
Attendance hours
Off hours
Ryōkin kōnō yūbin
Kyūryō meisai-sho
Shukkin nissū
Shukkin jisū
Jikangai
料金後納郵便
給料明細書
出勤日数
出勤時数
時間外
Liệu料 Kim金 Hậu後 Nạp納 Bưu郵 Tiện便
Cấp給 Liệu料 Minh明 Tế細 Thư書
Xuất出 Cần勤 Nhật日 Số数
Xuất出 Cần勤 Thời時 Số数
Thời時 Gian間 Ngoại外
Payment amount
Basic salary
Overtime work
Overtime
Commuting allowance
Shikyū-gaku
Kihonkyū
Jikangai gyōmu
Chōka jikangai
Tsūkin teate
支給額
基本給
時間外業務
超過時間外
通勤手当
Chi支 Cấp給 Ngạch額
Cơ基 Bản本 Cấp給
Thời時 Gian間 Ngoại外 Nghiệp業 Vụ務
Siêu超 Quá過 Thời時 Gian間 Ngoại外
Thông通 Cần勤 Thủ手 Đương当
Unemployment deduction
The total amount paid
Deduction amount
Health insurance
Long-term care insurance
Fu shūrō kōjo
Sō shikyū-gaku
Kōjo-gaku
Kenkōhoken
Kaigo hoken
不就労控除
総支給額
控除額
健康保険
介護保険
Bất不 Tựu就 Lao労 Khống控 Trừ除
Tổng総 Chi支 Cấp給 Ngạch額
Khống控 Trừ除 Ngạch額
Kiện健 Khang康 Bảo保 Hiểm険
Giới介 Hộ護 Bảo保 Hiểm険
Welfare pension
Pension fund
Employment insurance
income tax
Resident tax
Deduction meter
Adjustment amount
Deduction payment amount
Kōsei nenkin
Nenkin kikin
Koyō hoken
Shotoku zei
Jūminzei
Kōjokei
Chōsei-gaku
Sashihiki shikyū-gaku
厚生年金
年金基金
雇用保険
所得税
住民税
控除計
調整額
差引支給額
Hậu厚 Sanh生 Niên年 Kim金
Niên年 Kim金 Cơ基 Kim金
Cố雇 Dụng用 Bảo保 Hiểm険
Sở所 Đắc得 Thuế税
Trú住 Dân民 Thuế税
Khống控 Trừ除 Kế計
Điều調 Chỉnh整 Ngạch額
Sái差 Dẫn引 Chi支 Cấp給 Ngạch額
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét