ALT (GPT) 8~49 21
g -
Total protein 6.6-8.2
Alpmin
Alpmin to glopurine ratio
cholesterol
Glicoalpmin
Inspection item/ Standard value
Number of red blood cells
Hemoglopin concentration
Hematocrit value
Mean corpuscular volume
Mean corpuscular hemoglobin
Mean corpuscular hemoglobin concentration
White blood cell count
Platelet count
ALT (GPT) 8~49 21
g -
Tổng総 Đản蛋 Bạch白 Total protein: Protein tổng 6.6~8.2 8.1
Alpmin 4.0~5.1 4.4
Tỷ lệ Alpmin trên glopurine 1.3~2.1 1.2
Cholesterol 140~259 179
Glicoalpmin 16.5 Vị未 Mãn満 Less then: thấp hơn 14.6
Các mục xét nghiệm/ Giá trị tiêu chuẩn/ Huyết cầu kế
Số lượng tế bào hồng cầu Nam 418~560 Nữ 384~504 510
Nồng độ Hemoglopin Nam 12.7~17.0 Nữ 11.0~14.8 15.4
Giá trị Hematocrit Nam 38.8~50.0 Nữ 34.6~44.6 46.0
Thể tích trung bình hồng cầu 83.0~99.5 90.2
Lượng trung bình hồng cầu hemoglopin 26.8~33.5 30.2
Nồng độ trung bình hồng cầu hemoglopin 31.7~35.2 33.2
Số lượng tế bào bạch cầu 38~89 53
Số lượng tiểu cầu 17~36.5 27.4
ALT (GPT) 8~49 21
g -
総蛋白 6.6〜8.2
アルプミン
アルプミン対グロプリン比
コレステロール
グリコアルプミン
検査項目
赤血球数
ヘモグロピン濃度
ヘマトクリット値
平均赤血球容積
平均赤血球ヘモグロビン量
平均赤血球ヘモグロビン濃度
白血球数
血小板数
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét