Thứ Năm, 5 tháng 9, 2019

Take a bath = Tắm = Abiru 浴びる = 浴びます Abimasu

浴びます Abimasu = Take a bath = tắm
浴びる Abiru = Take a bath = tắm

浴びてもいいですか。Abite mo īdesu ka. = May I take a bath? = Tôi tắm có được không?

浴びなくてもいい。Abinakute mo ī. You don't have to bath. = Không tắm cũng được.

この温泉に浴びたことがありますか。Kono onsen ni abita koto ga arimasu ka. = Have you ever bathed this hot spring? = Đã tắm khoáng nóng này bao giờ chưa?

恋人会うこと先に浴びなければなりません。Koibito au koto saki ni abinakereba narimasen. = You must bathe before meeting your lover. = Bệ hạ phải tắm sạch trước khi gặp nàng chứ!

ここで浴びてはいけません。Koko de abite wa ikemasen. = Don't bathe here. = Không tắm ở đây!

ここで浴びないでください。Koko de abinaide kudasai. = Please don't bathe here. = Xin đừng tắm ở đây!


Không có nhận xét nào: