浴びます Abimasu = Take a bath = tắm
浴びる Abiru = Take a bath = tắm
浴びてもいいですか。Abite mo īdesu ka. = May I take a bath? = Tôi tắm có được không?
浴びなくてもいい。Abinakute mo ī. You don't have to bath. = Không tắm cũng được.
この温泉に浴びたことがありますか。Kono onsen ni abita koto ga arimasu ka. = Have you ever bathed this hot spring? = Đã tắm khoáng nóng này bao giờ chưa?
恋人会うこと先に浴びなければなりません。Koibito au koto saki ni abinakereba narimasen. = You must bathe before meeting your lover. = Bệ hạ phải tắm sạch trước khi gặp nàng chứ!
ここで浴びてはいけません。Koko de abite wa ikemasen. = Don't bathe here. = Không tắm ở đây!
ここで浴びないでください。Koko de abinaide kudasai. = Please don't bathe here. = Xin đừng tắm ở đây!
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét