ボールペンは使用しないでください。= ボールペンはしようしないでください。= Please do not use a ballpoint pen. = Xin không sử dụng bút bi.
既往歴 =きおうれき = medical history
本日の検査レポートを報告致します。=ほんじつのけんさレポートをほうこくいたします。= I will report today's inspection report. = Tôi sẽ báo cáo về việc kiểm tra hôm nay.
本日=ほんじつ = (bản nhật) hôm nay = today
検査=けんさ = kiểm tra = inspection
報告=ほうこく = báo cáo = report
報告致します=ほうこくいたします = tôi sẽ báo cáo = I will report
レポートは下記のアドレスを参照ください。=レポートはかきのアドレスをさんしょうください。= Please refer to the following address for the report. = Hãy xem báo cáo theo đường link dưới đây.
下記=かき = (hạ ký) dưới đây = following
参照= さんしょう = (tham chiếu) xem tham khảo = refer
蓬莱水圧試験場=ほうらいすいあつしけんじょう= Hōrai water pressure test station = (Bồng Lai thủy áp thí nghiệm trường) Nhà máy thí nghiệm thủy áp Bồng Lai.
蓬莱=ほうらい= Hōrai= Bồng Lai
水圧=すいあつ= water pressure= thủy áp
試験=しけん= test= thí nghiệm
場 =じょう= factory= nhà máy
趣味=しゅみ=hobby= (thú vị) sở thích = 好きなこと=すきなこと
僕の趣味は山を登る。=ぼくのしゅみはやまをのぼる。
上村先生に日本語を習う=うえむらせんせいににほんごをならう=Learning Japanese with Professor Uemura=Học tiếng Nhật với giáo sư Uemura
習う=ならう=Learn = (tập) học
勉強する=べんきょうする=Study = (miễn cưỡng) học/ tự học
習慣=しゅうかん = Habbit/ Custom/ Manner = (tập quán) thói quen/ phong tục/ cách thức
生活に慣れる?=せいかつになれる= Do you get used to the life? = Đã quen với cuộc sống chưa?
生活に慣れた?=せいかつになれた= Have you got used to the life?
生活=せいかつ= life = (sanh hoạt) cuộc sống
慣れる=なれる= get used to = (quán) quen với
もう慣れました。=もなれました = I already got used to ... = Tôi đã quen rồi
まだ慣れません。=まだなれません= I have not got used to ... = Tôi chưa quen
苦手な=にがてな=Not good=(khổ thủ) kém><得意な=とくいな=Good= (đắc ý) giỏi
大変=たいへん = serious = (đại biến) mệt nhỉ!
知らない人=しらないひと=unknown person = người lạ
知り合い=しりあい=acquaintance=sự quen biết, sự hiểu biết
知っている人=しっているひと= the person already know = người quen
サイクリング=cycling=đạp xe (đi xe đạp)
天気がいい=てんきがいい=Good weather= (thiên khí) thời tiết tốt><thời tiết xấu=bad weather = てんきがわるい=天気が悪い (ác)
野外ライブ=やがいライブ= Live outdoor = sống ngoài trời
ドラマ=drama = kịch
聞き取る=ききとる=catch/ listen & understand = nghe hiểu
聴解=ちょうかい = listening = (thính giải) lắng nghe
出身地=しゅっしんち= hometown = (xuất thân địa) nơi xuất thân
楽器=がっき=music instrument= (lạc khí) nhạc cụ
建物=たてもの= building = (kiến vật) tòa nhà
歴史=れきし= history = lịch sử
意見=いけん=opinion= ý kiến
自分=じぶん = myself/ yourself/ themselves = (tự phận) tự mình
覚える=おぼえる=memorize = (giác) ghi nhớ
お年寄り=おとしより=Elderly = (niên ký) người già
高齢者=こうれいしゃ=Senior citizens= (cao linh giả) người cao tuổi
年配の方=ねんぱいのかた=Older people = (niên phối phương) người già
ブロック分割図=ブロックぶんかつず= Block division diagram = (phân cắt đồ) sơ đồ cắt khối
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét