1日の活動 = いちにちのかつどう = One day activity = (nhất nhật hoạt động) hoạt động một ngày.
活動= かつどう = activity = hoạt động
生活= せいかつ = life/ living/ livelihood = (sinh hoạt) cuộc sống
老害=ろうがい = (lão hại) = phiền phức của chủ nghĩa kinh nghiệm
皆さん、
はじめまして。
私はベトナムからニンです。
今エンジニアです。
菅原汽船に努めています。=すがはらきせんにつとめています。= Tôi đang làm việc cho công ty Sugahara Kisen
朝早く起きるのが苦手です。= あさはやくおきるのがにがてです。=I am not good at getting up early in the morning. = Tôi kém khoản dậy sớm buổi sáng.
朝= あさ= (triêu) buổi sáng
早く= はやく= (tảo) sớm/ nhanh
起きる= おきる= (khởi) thức dậy
朝早く起きるの= việc thức dậy sớm buổi sáng
苦手= にがて = (khổ thủ) kém/ không giỏi
毎日6時に起きます。
歯を磨きます。
すみません、お金を入れたのに、切符が出ません。=すみません、おかねをいれたのに、きっぷがでません。= I'm sorry, I put my money but I don't get a ticket. = Xin lỗi, Tôi đưa tiền vào mà vé không ra.
お金=おかね= (kim) tiền
入れたのに=いれたのに= (nhập) đưa vào
切符
このボタンを押しましたか。= Did you press this button?
あ、分かりました。= Oh, I understand.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét