人事考課表=じんじこうかひょう=Personnel Assessment Chart= Phiếu kiểm điểm đảng viên (nhân sự khảo khóa biểu)
評価対象年度=ひょうかたいしょうねんど=Target year for evaluation = Đánh giá cho năm (bình giá đối tượng niên độ)
評定対象期間= ひょうていたいしょうきかん=Period for evaluation = Đánh giá cho giai đoạn (bình định đối tượng kỳ gián)
社員番号=しゃいんばんごう=Employee number = số nhân viên (xã viên phiên hiệu)
所属=しょぞく=Belongs= thuộc về (sở thuộc)
船舶管理部=せんぱくかんりぶ=Ship Management Department = bộ phận quản lý tàu (thuyền bạc quản lý bộ)
品質安全管理グループ=ひんしつあんぜんかんりグループ=Quality and Safety Management Group = nhóm quản lý chất lượng và an toàn (phẩm chất an toàn quản lý)
自己評価 = じこひょうか=Self-assessment=Tự đánh giá (tự kỷ bình giá)
上長評価=じょうちょうひょうか=Supervisor evaluation = đánh giá của cấp trên (thượng trưởng bình giá)
評定内容=ひょうていないよう=Rating content = nội dung đánh giá (bình định nội dung)
基本(心)=きほん(こころ)=Basic (heart) = cơ bản (tâm)
優しい心/ どの様な状況であれ、相手の立場になり、思いやりや気配り、配慮が出来ていたか
A kind heart / In any situation, I was in the position of the other person and was able to be caring, attentive, considerate
強い心/ 強い意志や正義感を持ち、自らを戒め、悪い方向に流されず対処できていたか
Have strong mind / strong will and sense of justice, have warned oneself, could not cope with the wrong direction
感謝する心/ 周囲の人に対して、感謝の気持ち敬意をもって接する事が出来ていたか
Grateful heart / was it possible to treat people around you with respect for their feelings of gratitude
正しい心/ 感情的にならず平常心を保ち正しいものを見つめる事が出来ていたか
Right mind / not emotionally kept normal mind and able to look at the right thing
正直な心/ 嘘や偽りなく、真心を持って誠実に対応出来ていたか
Honest heart / lie or truly, able to act with sincerity with sincerity
技能 (技) = ぎのう (わざ)=Skill (technique) = kỹ năng (kỹ)
姿勢(体)=しせい(からだ)=Posture (body) = tư thế (thể)
評価実施日=ひょうかじっしび=Evaluation implementation date = ngày thực hiện đánh giá (bình giá thực thi nhật)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét