ポータル = Portal = cổng thông tin
お知らせ = おしらせ = Information
無事故・無違反・無災害 = むじこ‐むいはん‐むさいがい = No accident - No violation - No disaster
12月04日より、120日達成! (04月01日現在)= じゅうにがつよっかより、ひゃくにじゅうにちたっせい!(しがつついたちげんざい)= From December 4th, 120 day achieved! (current April 1st) = Từ tháng 12 ngày 4 đến nay (tháng Tư ngày 1), đã đạt được 120 ngày!
これまでの記録は、トラブル記録を参照下さい。= これまでのきろくは、トラブルきろくをさんしょうください。= For this achievement so far, please refer the trouble record. = Để biết thêm về thành tích này, hãy tham khảo bản ghi chép rắc rối.
船舶のスケジュールは、こちらを参照下さい。= せんぱくのスケジュールは、こちらをさんしょうください。= For Ship's schedule, Please refer here. = Về kế hoạch tàu thuyền, hãy xem ở đây.
スケジュール管理: 本日の予定 = スケジュールかんり: ほんじつのよてい = Schedule management: Today's plan. = Quản lý kế hoạch: Dự định hôm nay.
日付=ひづけ = date = (nhật phó)
時刻=じこく = time = (thời khắc)
予定 =よてい = plans = (dự định)
詳細 = しょうさい = details = (tường tế)
名前 = なまえ = name = (danh tiền)
終日 =しゅうじつ = whole day= (chung nhật)
不在 = ふざい = absence = vắng (bất tại)
社員研修 = しゃいんけんしゅう = Employee training = huấn luyện nhân viên (xã viên nghiên tu)
検船 = けんせん = Inspection = kiểm tra (kiểm thuyền)
常石造船/検査立合い=ツネイシぞうせん/けんさたちあい= Tsuneishi shipyard/ Inspection witness = Thường Thạch Tạo Thuyền/ Kiểm tra lập hợp
調整=ちょうせい = Adjustment = điều chỉnh
午前 = ごぜん = a.m. = buổi sáng trước 12 giờ trưa (ngọ tiền)
午後=ごご=p.m./ Afternoon = buổi chiều (ngọ hậu)
会議室(4階 小)=かいぎしつ(4かい しょう)=Meeting room (4th floor small) = Phòng họp (tầng 4 phòng nhỏ) = hội nghị thất ( 4 giai - tiểu)
船長来社=せんちょうらいしゃ= Captain visiting company = thuyền trưởng lai xã
(下船者) = げせんしゃ = shipper = hạ thuyền giả
休日出勤届 = きゅうじつしゅっきんとどけ = notice of holiday but go to work = thông báo đi làm vào ngày nghỉ = hưu nhật xuất cần giới
休暇届= きゅうかとどけ = Notification of leave/ Holiday application = xin nghỉ phép = hưu hạ giới
操練プログラム用 = みさおねりプログラムよう = For training programs = dùng cho chương trình huấn luyện = thao luyện chương trình dụng
操練管理アプリ= みさおねりかんりアプリ = Training management application = quản lý huấn luyện app = thao luyện quản lý app
各船年間データ = かくせんねんかんデータ = Annual data of each ship = dữ liệu hàng năm của từng tàu = các thuyền niên gián data
応接室(4階)=おうせつしつ (かい) = Reception room = phòng đón tiếp = ưng tiếp thất
役員会 =やくいんかい = Committee = hội đồng = dịch viên hội
商工中金 = しょうこうちゅうきん = Commercial and industrial money = Thương công trung kim
会食= かいしょく = Dinner = hội thực
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét