Chủ Nhật, 12 tháng 1, 2020

Âm thuần Nhật - Âm Hán Việt - Âm Hán Nhật 1

一: ひとつ: one: một
: one day: một ngày: nhất nhậtいちにち 

音:おと: sound/noise: âm
: musics: âm nhạcおんがく

雨:あめ: rain: mưa
: weather: mưa gió: phong : ふう 

羽:はね: wing/ feather: cánh/ lông
: growing wings and flying: con nhộng mọc cánh chui ra khỏi kén: hóa:  

雲: くも: cloud: mây
: cloud beads: hạt (ngọc trai) mây: vân châu: うんじゅ 

引く: ひく: play/ draw/ pull/ subtract/ tow: kéo/ chơi
: catching fire: dễ bắt lửa: dẫn hỏa: いん 
引き続き hikitsudzuki: continue: dẫn tục: tiếp tục
引き出す hikidasu: withdraw/ draw out/ pull out/ take out

王: おう: king/ prince/ monarch/ sovereign/ potentate: vương
: throne/ crown: vương vịおう 

遠: とおい: far/ distant: xa
: distal: xa: viễn vị: えん 
: farsightedness: viễn thị: えん 
: enryo: viễn lự: lo xa: refrain/ providence/ precaution/ caution/ forethought/ farsightedness/ foresight/ long-sightedness

原発ゼロに再稼働STOP!Genpatsu zero ni sai kadō STOP! Restart to zero nuclear power plant STOP! 
GenpatsuNguyên phátnuclear power plant: Nhà máy điện nguyên tử
原発ゼロに再稼働止まれ!Genpatsu zero ni sai kadō STOP! Stop restarting at zero nuclear power! 
sai ka: Tái giá độngRestart: Khởi động lại

Ri: use/ utilization/ application: lợi dụng
利用する 

園: その: garden/ park
: Kōen: công viên: park
芸: Engei: viên vân: Gardening: làm vườn
園芸店: Engei-ten: Gardening shop: Viên vân điếm: cửa hàng bán đồ làm vườn

夏: なつ: summer
夏休み Natsuyasumi: summer vacation
季休暇 Kaki kyūka: summer vacation: hạ quý hưu hạ: kỳ nghỉ mùa hè

科: か: section
学技術 Kagaku gijutsu: Science and technology: khoa học kĩ thuật

歌: うたう: sing
Kashi: lyrics: ca từ: lời bài hát

画: えがく: picture
Gazō: họa tượng: image: hình ảnh
Eiga: ánh họa: movie: phim điện ảnh
Keikaku: kế hoạch: plan/ project/ schedule

具: ぐ: tool
体的に Gutaitekini: Specifically/ concretely/ definitely: cụ thể đích: nói một cách chính xác cụ thể không suy chuyển...
gu: đạo cụ: tool/ implement/ means: dụng cụ

後: あと: after
hai: junior: hậu bối
先輩 Senpai: senior: tiền bối

会: あう: meet
Kaijō: venue/ assembly hall/ meeting place: hội trường
Kaigi: meeting/ conference: hội nghị

絵 え: picture
Kaiga: painting: hội họa

間: あいだ: while/ time/ interval/ space/ chamber
Kankaku: interval/ space: gián cách: giãn cách
kan: space/ airspace/ room/ vacant room: không gian
間に合う Maniau: in time/ be in time: kịp giờ
間に合わない Maniawanai: Not in time: không kịp giờ

活: いきる: activity
Katsudō: activity/action: hoạt động
Seikatsu: life/ living/ lifehood: sinh hoạt: cuộc sống

Benkyō: study/ discount/ diligence/ reduction: miễn cưỡng: học tập
Kyōdo: Strength: cường độ: sức mạnh

原: はら: raw/ original/ primary
Gen'in: cause/ causing/ source: nguyên nhân
Gensoku: principle/ general rule: nguyên tắc
Gensaku: original work: nguyên tác

形: かたち: form/ shape/ type
容詞 Keiyōshi: adjective: hình dong từ: tính từ
Keishiki: format/ form/ formality/ math expression: hình thức: hình mẫu
Keijō: shape/ form: hình trạng: hình dạng/ hình thù

顔: かお: face/ look/ features
Ganryō: pigment/ colorant/ colourant: nhan liệu: thuốc màu/ chất tạo màu

校: こう: school/ proof
chō: head teacher/ principal: hiệu trưởng
Gak: school: học hiệu: trường học
sei: proofreading/ correction of press: hiệu chính

考: かんがえる: think/ conceive/ consider/ view
satsu: consideration/ inquiry/ enquiry: khảo sát
kyū: study: khảo cứu

黄色い: きいろい: yellow
昏 Tasogare: twilight/ sunset: hoàng hôn: chạng vạng
Kogane: gold/ golden: hoàng kim

算: そろ: Arithmetic
Sansū: Arithmetic: toán số
Sanshutsu: calculation/ computation: toán xuất

作る: つくる: create/ make
Sakusei: create/ making/ drawing up: tác thành
Sagyō: work/ operation/ manufacturing: tác nghiệp
Sakuhin: work/ production/ opus/ performance: tác phẩm
Sakusha: author: tác giả

才: さい: age
Sainō: talent/ ability/ aptitude: tài năng

細: ほそい: thin
Saibō: cell/ fraction: tế bào
Saikin: bacteria/ bacterium/ germ/ bacillus: tế khuẩn: vi khuẩn

紙: かみ: paper
Shihei: bill/ note/ paper money: chỉ tệ: tiền giấy
紙袋 Kamibukuro: paper bag: túi giấy


Không có nhận xét nào: