一: ひとつ: one: một
一日: one day: một ngày: nhất nhật: いちにち
音:おと: sound/noise: âm
音楽: musics: âm nhạc: おんがく
雨:あめ: rain: mưa
風雨: weather: mưa gió: phong vũ: ふうう
羽:はね: wing/ feather: cánh/ lông
羽化: growing wings and flying: con nhộng mọc cánh chui ra khỏi kén: vũ hóa: うか
雲: くも: cloud: mây
雲珠: cloud beads: hạt (ngọc trai) mây: vân châu: うんじゅ
引く: ひく: play/ draw/ pull/ subtract/ tow: kéo/ chơi
引火: catching fire: dễ bắt lửa: dẫn hỏa: いんか
引き続き hikitsudzuki: continue: dẫn tục: tiếp tục
引き出す hikidasu: withdraw/ draw out/ pull out/ take out
王: おう: king/ prince/ monarch/ sovereign/ potentate: vương
王位: throne/ crown: vương vị: おうい
遠: とおい: far/ distant: xa
遠位: distal: xa: viễn vị: えんい
遠視: farsightedness: viễn thị: えんし
遠慮: enryo: viễn lự: lo xa: refrain/ providence/ precaution/ caution/ forethought/ farsightedness/ foresight/ long-sightedness
原発ゼロに再稼働STOP!Genpatsu zero ni sai kadō STOP! Restart to zero nuclear power plant STOP!
原発: Genpatsu: Nguyên phát: nuclear power plant: Nhà máy điện nguyên tử
原発ゼロに再稼働止まれ!Genpatsu zero ni sai kadō STOP! Stop restarting at zero nuclear power!
再稼働: sai kadō: Tái giá động: Restart: Khởi động lại
利用: Riyō: use/ utilization/ application: lợi dụng
利用する
園: その: garden/ park
公園: Kōen: công viên: park
園芸: Engei: viên vân: Gardening: làm vườn
園芸店: Engei-ten: Gardening shop: Viên vân điếm: cửa hàng bán đồ làm vườn
夏: なつ: summer
夏休み Natsuyasumi: summer vacation
夏季休暇 Kaki kyūka: summer vacation: hạ quý hưu hạ: kỳ nghỉ mùa hè
科: か: section
科学技術 Kagaku gijutsu: Science and technology: khoa học kĩ thuật
歌: うたう: sing
歌詞 Kashi: lyrics: ca từ: lời bài hát
画: えがく: picture
画像 Gazō: họa tượng: image: hình ảnh
映画 Eiga: ánh họa: movie: phim điện ảnh
計画 Keikaku: kế hoạch: plan/ project/ schedule
具: ぐ: tool
具体的に Gutaitekini: Specifically/ concretely/ definitely: cụ thể đích: nói một cách chính xác cụ thể không suy chuyển...
道具 Dōgu: đạo cụ: tool/ implement/ means: dụng cụ
後: あと: after
後輩 Kōhai: junior: hậu bối
先輩 Senpai: senior: tiền bối
会: あう: meet
会場 Kaijō: venue/ assembly hall/ meeting place: hội trường
会議 Kaigi: meeting/ conference: hội nghị
絵 え: picture
絵画 Kaiga: painting: hội họa
間: あいだ: while/ time/ interval/ space/ chamber
間隔 Kankaku: interval/ space: gián cách: giãn cách
空間 Kūkan: space/ airspace/ room/ vacant room: không gian
間に合う Maniau: in time/ be in time: kịp giờ
間に合わない Maniawanai: Not in time: không kịp giờ
活: いきる: activity
活動 Katsudō: activity/action: hoạt động
生活 Seikatsu: life/ living/ lifehood: sinh hoạt: cuộc sống
勉強 Benkyō: study/ discount/ diligence/ reduction: miễn cưỡng: học tập
強度 Kyōdo: Strength: cường độ: sức mạnh
原: はら: raw/ original/ primary
原因 Gen'in: cause/ causing/ source: nguyên nhân
原則 Gensoku: principle/ general rule: nguyên tắc
原作 Gensaku: original work: nguyên tác
形: かたち: form/ shape/ type
形容詞 Keiyōshi: adjective: hình dong từ: tính từ
形式 Keishiki: format/ form/ formality/ math expression: hình thức: hình mẫu
形状 Keijō: shape/ form: hình trạng: hình dạng/ hình thù
顔: かお: face/ look/ features
顔料 Ganryō: pigment/ colorant/ colourant: nhan liệu: thuốc màu/ chất tạo màu
校: こう: school/ proof
校長 Kōchō: head teacher/ principal: hiệu trưởng
学校 Gakkō: school: học hiệu: trường học
校正 Kōsei: proofreading/ correction of press: hiệu chính
考: かんがえる: think/ conceive/ consider/ view
考察 Kōsatsu: consideration/ inquiry/ enquiry: khảo sát
考究 Kōkyū: study: khảo cứu
黄色い: きいろい: yellow
黄昏 Tasogare: twilight/ sunset: hoàng hôn: chạng vạng
黄金 Kogane: gold/ golden: hoàng kim
算: そろ: Arithmetic
算数 Sansū: Arithmetic: toán số
算出 Sanshutsu: calculation/ computation: toán xuất
作る: つくる: create/ make
作成 Sakusei: create/ making/ drawing up: tác thành
作業 Sagyō: work/ operation/ manufacturing: tác nghiệp
作品 Sakuhin: work/ production/ opus/ performance: tác phẩm
作者 Sakusha: author: tác giả
才: さい: age
才能 Sainō: talent/ ability/ aptitude: tài năng
細: ほそい: thin
細胞 Saibō: cell/ fraction: tế bào
細菌 Saikin: bacteria/ bacterium/ germ/ bacillus: tế khuẩn: vi khuẩn
紙: かみ: paper
紙幣 Shihei: bill/ note/ paper money: chỉ tệ: tiền giấy
紙袋 Kamibukuro: paper bag: túi giấy
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét