1st Batch 乗組員につきまして添付に記載致しましたのでご連絡致します。1st Batch norikumiin ni tsukimashite tenpu ni kisai itashimashitanode go renraku itashimasu. We contact you as we have described the crew 1st Batch in the attachment. Chúng tôi liên lạc với anh để gửi gói thuyền viên nhóm 1 như trong file đính kèm.
乗組員 norikumiin: crew: thừa tổ viên: thuyền viên
添付 tenpu: attachment: thiêm phụ: đính kèm
つきまして: following
乗組員 norikumiin: crew: thừa tổ viên: thuyền viên
添付 tenpu: attachment: thiêm phụ: đính kèm
つきまして: following
つきまして添付 tsukimashite tenpu: attached: được đính kèm theo đây
記載 kisai: description: kí tái: ghi chép mô tả
記載する: describe: mô tả
記載されている: Has been described: đã được mô tả
記載内容 kisai naiyō: contents: kí tái nội dung
連絡 renraku: contact: liên lạc
記載 kisai: description: kí tái: ghi chép mô tả
記載する: describe: mô tả
記載されている: Has been described: đã được mô tả
記載内容 kisai naiyō: contents: kí tái nội dung
連絡 renraku: contact: liên lạc
引き続きよろしくお願い致します。Hikitsudzuki yoroshiku onegaiitashimasu. We continue to thank you. Cảm ơn các bạn vì sự tiếp tục hợp tác.
ホーサー係留ロープが今朝届けられました。Hōsā keiryū rōpu ga kesa todoke raremashita. The hawsers mooring ropes have been delivered this morning. Sáng nay dây buộc tàu vừa giao tới.
係留 keiryū: mooring: hệ lưu: buộc
今朝 kesa: this morning: kim triêu: sáng nay
届け todoke: delivery/ notification/ report/ registration: sự chuyển giao (hàng hóa)
届ける todokeru: to deliver/ send/ report/ forward: bàn giao
届かない Todokanai: not reach: không đến/ chưa tới
届いた Todoita: arrived: đã đến rồi
ホーサー係留ロープが今朝届けられました。Hōsā keiryū rōpu ga kesa todoke raremashita. The hawsers mooring ropes have been delivered this morning. Sáng nay dây buộc tàu vừa giao tới.
係留 keiryū: mooring: hệ lưu: buộc
今朝 kesa: this morning: kim triêu: sáng nay
届け todoke: delivery/ notification/ report/ registration: sự chuyển giao (hàng hóa)
届ける todokeru: to deliver/ send/ report/ forward: bàn giao
届かない Todokanai: not reach: không đến/ chưa tới
届いた Todoita: arrived: đã đến rồi
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét