Thứ Hai, 16 tháng 3, 2020

動詞 1 Dōshi Verb Động từ

書きます Kakimasu: to write: viết
書く Kaku: to write: viết
Shorui: documents/ official papers: thư loại: tài liệu giấy tờ
Sho: calligraphy: thư đạo: thư pháp
書いて Kaite: write: viết
書いている Kaite iru: writing: đang viết
書いた Kaita: wrote: đã viết
書かない Kakanai: do not write: không viết
書かないでください。Kakanaide kudasai. Do not write: Xin đừng viết
書かれている Kaka rete iru: has been written: đã được viết
書かべる Kaka beru: can write: có thể viết

聞きます Kikimasu: to listen: nghe
聞く Kiku: to listen: nghe
聞いた Kiita: heard: đã nghe được
聞いて Kiite: listen: nghe
聞いている Kiiteiru: listening: đang nghe
聞いていると Kiite iruto: When listening: lúc đang nghe.
聞こえる Kikoeru: can hear: có thể nghe
Shinbun: newspaper: tân văn/vấn: báo chí

行きます ikimasu: to go: đi
行く iku: to go: đi
行ってきます: ittekimasu: I am going: tôi đi đây
動 dō: action: hành động
行う Okonau: to do: làm
行います Okonaimasu: to do: làm
Gin: Bank: ngân hàng
Unkō: Service/ movement/ motion/ revolution: vận hành

急ぎます isogimasu: to hurry: nhanh/ vội
急ぐ isogimasu: to hurry/ rush: nhanh/ vội
急いで isoide: quickly/ hurriedly/ hastily: vội/ nhanh/ gấp
Kyūkō: Express: cấp hành: đi nhanh

泳ぎます Oyogimasu: to swim: bơi
泳ぐ Oyogu: to swim: bơi
泳いで Oyoide: swimming: bơi
泳いでいる Oyoide iru: to be swimming: đang bơi 
泳ぎ Oyogi: swimming: bơi
泳いだ Oyoida: swam: đã bơi
泳げる Oyogeru: can swim

飲みます Nomimasu: to drink: uống
飲む Nomu: to drink: uống
飲んでいます Nonde imasu: to be drinking: đang uống
飲んだ Nonda: drank: đã uống
飲まない Nomanai: not to drink: không uống
飲める Nomeru: can drink: có thể uống
飲み物 Nomimono: beverage/ drink: đồ uống
飲み Nomikai: drinking party: hội uống/ tiệc uống
inshoku: Eating and drinking: ẩm thực ăn uống

読みます Yomimasu: to read: đọc
読む Yomu: to read: đọc
を読んでいます Hon o yonde imasu: to be reading a book: đang đọc sách
読んだ Yonda: read: đã đọc
Dokusho: reading: độc thư: đọc sách

休みます Yasumimasu: to rest: nghỉ ngơi
休む Yasumu: to rest/ sleep/ be absent/ retire/ take a day off/ have break/ be finished: nghỉ ngơi/ nghỉ giữa giờ/ nghỉ phép/ nghỉ hưu
休める Yasumeru: can have a rest: có thể nghỉ


休憩 Kyūkei
連休 Renkyū

呼びます
呼ぶ Yobu: to call

遊びます Asobimasu: to play

帰ります Kaerimasu: to go home/ return

取ります Torimasu: to take
休暇を取ります: Take a vacation

撮ります Torimasu: to take
写真を撮ります: take a photo

曲がります Magarimasu: to bend

買います Kaimasu: to buy

会います Aimasu: to meet

習います Naraimasu: to learn

持ちます Mochimasu: to hold/ to have

待ちます Machimasu: to wait 

話します Hanashimasu: to speak

消します Keshimasu: to erase

歌います Utaimasu: to sing

使います Tsukaimasu: to use

弾きます Hikimasu: to play

出します Dashimasu: to take out

立ちます Tachimasu: to stand

送ります Okurimasu: to send

作ります Tsukurimasu: to make


Không có nhận xét nào: