1菅原汽船株式会社。Sugawara kisen kabushikigaisha. 日本郵船株式会社。Nippon'yūsen kabushikigaisha. 商船三井本社。Shōsenmitsui honsha.
汽船 Kisen Steamship Khí thuyền
郵船 Yūsen Bưu thuyền
2新造船竣工式参加について。 Shin zōsen shunkō-shiki sanka ni tsuite. = About new shipbuilding completion ceremony participation.
新造船 Tân tạo thuyền
竣工式 Shunkō-shiki Thuân công (thành công) (nghi) thức
参加 Sanka Tham gia
3お疲れ様です。Otsukaresamadesu.
本日の検査レポートを報告致します。 Honjitsu no kensa repōto o hōkoku itashimasu.
レポートは下記のアドレスを参照ください。Repōto wa kaki no adoresu o sanshō kudasai.
本日 Bản nhật (hôm nay)
検査 Kiểm tra
報告 Báo cáo
下記 Hạ ký (dưới đây)
参照 Tham chiếu
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét